1 |
H1.1.2.1-GL |
Kế hoạch và phương hướng năm học hàng năm (giai đoạn 2012-2016) |
Tháng 8 và tháng 10 hàng năm |
Trường ĐHNL TP.HCM; PHGL |
TC-HC |
2 |
H1.1.2.2-GL |
Tổng kết năm học hàng năm (giai đoạn 2012-2016) |
Tháng 10 hằng năm |
PHGL |
TC-HC |
3 |
H2.2.1.1-GL |
Quyết định thành lập Phân hiệu |
22/5/2006 |
Bộ GD& ĐT |
TC-HC |
4 |
H2.2.1.2-GL |
Quyết định về việc sắp xếp, tổ chức các bộ phận trực thuộc Phân hiệu |
29/4/2014;10/3/2016 |
PHGL |
TC-HC |
5 |
H2.2.1.3-GL |
Quy trình thực hiện công việc thuộc các bộ phận trực thuộc Phân hiệu |
7/1/2016 |
PHGL |
TC-HC |
6 |
H2.2.4.1-GL |
Báo cáo tổng kết năm học (hàng năm) hoạt động công đoàn giai đoạn 2012-2016 |
Tháng 6 hàng năm |
Công Đoàn |
Công Đoàn |
7 |
H2.2.4.2-GL |
Báo cáo tổng kết hoạt động hàng năm của chi bộ Đảng giai đoạn 2012-2016 |
(Chưa có) |
|
|
8 |
H2.2.4.3-GL |
Báo cáo tổng kết hoạt động hàng năm của Đoàn Thanh niên giai đoạn 2012-2016 |
|
Đoàn TN |
Đoàn TN |
9 |
H2.2.4.4-GL |
Bảng thống kê số lượng người tham gia các hoạt động Đoàn thể (2012-2016) |
|
Công Đoàn; Đảng; ĐTN |
Công Đoàn; Đảng; ĐTN |
10 |
H2.2.7.1-GL |
Thống kê các văn bản đến và đi tại phân hiệu giai đoạn 2012-2016 |
|
TC-HC |
TC-HC |
11 |
H3.3.1.1-GL |
Kế hoạch và báo cáo kết quả của các cuộc khảo sát dành cho nhà tuyển dụng đã thực hiện trong giai đoạn 2012-2016 |
(Chưa có) |
|
|
12 |
H4.4.1.1-GL |
Bảng thống kê số lượng người học thuộc các ngành đào tạo, các hệ đào tạo giai đoạn 2012-2016 |
|
QL ĐT |
QL ĐT |
13 |
H4.4.4.1-GL |
Các văn bản liên quan đến công tác ra đề thi, coi thi, thành lập hội đồng thi của tất cả các hệ đào tạo |
|
PHGL |
QL ĐT |
14 |
H4.4.4.2-GL |
Thời khóa biểu giảng dạy các học kỳ (giai đoạn 2012-2016) của các hệ đào tạo |
|
QL ĐT |
QL ĐT |
15 |
H5.5.1.1-GL |
Kế hoạch tuyển dụng và kết quả tuyển dụng giai đoạn 2012-2016 |
|
PHGL |
TC-HC |
16 |
H5.5.1.2-GL |
Bảng thống kê số lượng tuyển mới (GV,NV) phân theo đơn vị trực thuộc phân hiệu trong giai đoạn 2012-2016 |
24/10/2017 |
TC-HC |
TC-HC |
17 |
H5.5.1.3-GL |
Bảng thống kê kết quả đánh giá giám sát CBGV sau thời gian tuyển dụng giai đoạn 2012-2016 |
24/10/2017 |
TC-HC |
TC-HC |
18 |
H5.5.1.4-GL |
Bảng tổng hợp về sự thay đổi nhân sự tại phân hiệu giai đoạn 2012-2016 |
24/10/2017 |
TC-HC |
TC-HC |
19 |
H5.5.2.1-GL |
Danh mục và các Quyết định bổ nhiệm cán bộ quản lý Phân hiệu (giai đoạn 2012-2016) |
24/10/2017 |
TC-HC |
TC-HC |
20 |
H5.5.2.2-GL |
Kế hoạch và báo cáo kết quả của các cuộc khảo sát dành cho GV, viên chức, người lao động… đã thực hiện trong giai đoạn 2012-2016 |
(Chưa có) |
|
|
21 |
H5.5.3.1-GL |
Bảng thống kê số lượng cán bộ viên chức (GV, NV, CV, NLĐ…) thuộc phân hiệu được cử đi học bồi dưỡng, nâng cao chuyên môn nghiệp vụ, dự hội thảo… trong và ngoài nước |
21/11/2017 |
TC-HC |
TC-HC |
22 |
H5.5.4.1-GL |
Bảng thống kê kết quả đánh giá viên chức hàng năm (2012-2016) |
24/10/2017 |
TC-HC |
TC-HC |
23 |
H5.5.7.1-GL |
Bảng thống kê đội ngũ CBVC tại phân hiệu |
24/10/2017 |
TC-HC |
TC-HC |
24 |
H6.6.2.1-GL |
Bảng thống kê người học thuộc đối tượng chính sách được hưởng chế độ theo quy định trong giai đoạn 2012-2016 |
15/11/2017 |
CTSV |
CTSV |
25 |
H6.6.2.1-GL |
Kế hoạch và báo cáo về việc khám sức khỏe hàng năm cho SV |
15/11/2017 |
CTSV |
CTSV |
26 |
H6.6.3.1-GL |
Kế hoạch và báo cáo kết quả các hoạt động rèn luyện chính trị, tư tưởng, đạo đức và lối sống cho người học trong giai đoạn 2012-2016 |
15/11/2017 |
CTSV |
CTSV |
27 |
H6.6.3.2-GL |
Bảng thống kê số lượng khen thưởng, kỷ luật, xử lý vi phạm… người học trong giai đoạn 2012-2016 |
15/11/2017 |
CTSV |
CTSV |
28 |
H6.6.9.1-GL |
Kế hoạch và báo cáo kết quả của các cuộc khảo sát dành cho người học (SV mới tốt nghiệp, cựu SV) về tình hình việc làm, đánh giá CTĐT… đã thực hiện trong giai đoạn 2012-2016 |
(Chưa có) |
|
|
29 |
H7.7.3.1-GL |
Bảng thống kê các đề tài, dự án NCKH các cấp, các kết quả CGCN, các bài báo trong và ngoài nước… thực hiện bởi GV-CBVC tại Phân hiệu giai đoạn 2012-2016 |
20/10/2017 |
QL NCKH&HTQT |
QL NCKH& HTQT |
30 |
H9.9.1.1-GL |
Bảng thống kê số lượng sách, tạp chí, tài liệu chuyên ngành phục vụ dạy và học tại Phân hiệu (số lượng, số bản in, phân loại theo Việt văn và ngoại văn, phân loại theo chuyên ngành) |
20/10/2017 |
TC-HC; NCKH |
TC-HC |
31 |
H9.9.2.1-GL |
Bảng thống kê phòng học (diện tích, số chỗ, trang thiết bị phục vụ dạy và học…), phòng thực hành (diện tích, công năng, trang thiết bị thực hành thực tập…), Phòng làm việc (diện tích, chức năng, thiết bị văn phòng…) |
24/10/2017 |
TC-HC |
TC-HC |
32 |
H9.9.2.2-GL |
Văn bản bàn giao phòng học, phòng thực hành thực tập, phòng làm việc giữa trường CĐSP và Phân hiệu |
27/12/2005; 24/4/2015 |
Trường CĐSP Gia Lai |
TC-HC |
33 |
H9.9.3.2-GL |
Sơ đồ bố trí phòng học, phòng thực hành, thực tập, phòng làm việc tại Phân hiệu |
2017 |
TC-HC |
TC-HC |
34 |
H10.10.1.1-GL |
Báo cáo quyết toán tài chính Phân hiệu hàng năm giai đoạn 2012 - 2016 |
Tháng 3 hàng năm |
KH-TC; PHGL |
KH-TC |