1 |
H1.1.2.1-NT |
|
Kết quả hoạt động năm học 2015-2016
|
11/12/2016 |
Phân hiệu Ninh Thuận |
BP. Tổ chức hành chính |
2 |
H1.1.2.2-NT |
|
Phương hướng nhiệm vụ Phân hiệu năm 2016-2017
|
11/12/2016 |
Phân hiệu Ninh Thuận |
BP. Tổ chức hành chính |
3 |
H2.2.1.1-NT |
|
Quyết định thành lập Phân hiệu
|
18/05/2010 |
Bộ GD-ĐT |
BP. Tổ chức hành chính |
4 |
H2.2.1.2-NT |
|
Quyết định về việc sắp xếp, tổ chức các bộ phận trực thuộc Phân hiệu
|
11/02/2015 |
Phân hiệu Ninh Thuận |
BP. Tổ chức hành chính |
5 |
H2.2.1.3-NT |
|
Quy trình thực hiện công việc thuộc các bộ phận trực thuộc Phân hiệu
|
2015 |
Phân hiệu Ninh Thuận |
BP. Tổ chức hành chính |
6 |
H2.2.4.1-NT |
|
Báo cáo tổng kết năm học (hàng năm) hoạt động công đoàn giai đoạn 2012-2016
|
|
|
|
7 |
H2.2.4.2-NT |
|
Báo cáo tổng kết hoạt động hàng năm của chi bộ Đảng giai đoạn 2012-2016
|
|
|
|
8 |
H2.2.4.3-NT |
|
Báo cáo tổng kết hoạt động hàng năm của Đoàn Thanh niên giai đoạn 2012-2016
|
03/03/2017 |
Liên chi đoàn Phân hiệu |
Đoàn thanh niên |
9 |
H2.2.4.4-NT |
|
Bảng thống kê số lượng người tham gia các hoạt động Đoàn thể (2012-2016)
|
2015-2015 |
Liên chi đoàn Phân hiệu |
Đoàn thanh niên |
10 |
H2.2.7.1-NT |
1 |
Thống kê các văn bản đến và đi tại phân hiệu giai đoạn 2012-2016
|
|
|
|
11 |
|
2 |
Bảng thống kê công văn đi năm 2014-2015
|
2014-2015 |
Phân hiệu Ninh Thuận |
BP. Tổ chức hành chính |
12 |
|
3 |
Bảng thống kê công văn đi năm 2016
|
2016 |
Phân hiệu Ninh Thuận |
BP. Tổ chức hành chính |
13 |
|
4 |
Bảng thống kê công văn đến năm 2014
|
2014 |
Phân hiệu Ninh Thuận |
BP. Tổ chức hành chính |
14 |
|
5 |
Bảng thống kê công văn đến năm 2015
|
2015 |
Phân hiệu Ninh Thuận |
BP. Tổ chức hành chính |
15 |
|
6 |
Bảng thống kê công văn đến năm 2016
|
2016 |
Phân hiệu Ninh Thuận |
BP. Tổ chức hành chính |
16 |
H3.3.1.1-NT |
|
Kế hoạch và báo cáo kết quả của các cuộc khảo sát dành cho nhà tuyển dụng đã thực hiện trong giai đoạn 2012-2016
|
|
|
|
17 |
H4.4.1.1-NT |
1 |
Bảng thống kê số lượng người học thuộc các ngành đào tạo, các hệ đào tạo giai đoạn 2012-2016
|
|
|
|
18 |
|
2 |
Quyết định: V/v xét tuyển, cho vào học đối với thí sinh thường trú tại các huyện nghèo
|
26/10/2012 |
Trường ĐHNL TP. HCM |
BP. Đào tạo |
19 |
|
3 |
Quyết định: V/v Điểm chuẩn trúng tuyển liên thông Cao Đẳng - Đại học năm 2013 ( kèm danh sách trúng tuyển tại Phân hiệu Ninh Thuận)
|
02/01/2013 |
Trường ĐHNL TP. HCM |
BP. Đào tạo |
20 |
|
4 |
Quyết định: V/v Trúng tuyển bổ sung liên thông Cao Đẳng - Đại học năm 2013
|
22/04/2013 |
Trường ĐHNL TP. HCM |
BP. Đào tạo |
21 |
|
5 |
Quyết định: V/v công nhận kết quả học tập của học sinh hệ Dự bị đại học diện 30a năm học 2013-2014
|
03/11/2014 |
Trường ĐHNL TP. HCM |
BP. Đào tạo |
22 |
|
6 |
Quyết định: V/v Công nhận trúng tuyển và nhập học hệ Đại học chính quy vào các ngành năm 2013 tại Phân hiệu Ninh Thuận ( kèm theo danh sách)
|
31/12/2013 |
Trường ĐHNL TP. HCM |
BP. Đào tạo |
23 |
|
7 |
Quyết định: Điểm chuẩn trúng tuyển Đại học hệ Vừa làm vừa học kỳ thi ngày 29 -30 tháng 11 năm 2014 ( kèm danh sách trúng tuyển)
|
30/12/2014 |
Trường ĐHNL TP. HCM |
BP. Đào tạo |
24 |
|
8 |
Quyết định: V/v Công nhận trúng tuyển và nhập học hệ Đại học chính quy vào các ngành năm 2014 tại Phân hiệu Ninh Thuận ( kèm theo danh sách)
|
31/12/2014 |
Trường ĐHNL TP. HCM |
BP. Đào tạo |
25 |
|
9 |
Quyết định: V/v Công nhận trúng tuyển và nhập học hệ Đại học chính quy vào các ngành năm 2015 tại Phân hiệu Ninh Thuận ( kèm theo danh sách)
|
31/12/2015 |
Trường ĐHNL TP. HCM |
BP. Đào tạo |
26 |
|
10 |
Quyết định: V/v Công nhận trúng tuyển và nhập học hệ Đại học chính quy vào các ngành năm 2016 tại Phân hiệu Ninh Thuận ( kèm theo danh sách)
|
31/12/2016 |
Trường ĐHNL TP. HCM |
BP. Đào tạo |
27 |
|
11 |
Quyết định: V/v tiếp nhận sinh viên dự bị đại học diện dân tộc trúng tuyển nhập học
|
08/08/2017 |
Trường ĐHNL TP. HCM |
BP. Đào tạo |
28 |
|
12 |
Quyết định: V/v cho phép chuyển địa điểm học ( Sv: Lê Thị Ngọc Hương)
|
19/01/2011 |
Trường ĐHNL TP. HCM |
BP. Đào tạo |
29 |
|
13 |
Quyết định: V/v cho phép chuyển địa điểm học ( Sv: Huỳnh Ngọc Anh Khoa)
|
17/10/2012 |
Trường ĐHNL TP. HCM |
BP. Đào tạo |
30 |
|
14 |
Quyết định: V/v Đồng ý tiếp nhận sinh viên chuyển trường đến ( Sv: Nguyễn Thị Mai)
|
29/09/2015 |
Trường ĐHNL TP. HCM |
BP. Đào tạo |
31 |
|
15 |
Quyết định: V/v cho phép chuyển địa điểm học ( Sv: Nại Khánh Huyền)
|
29/09/2015 |
Trường ĐHNL TP. HCM |
BP. Đào tạo |
32 |
|
16 |
Quyết định: V/v cho phép chuyển địa điểm học và chuyển ngành ( Sv: Lê Tô Hòa Thuận)
|
31/12/2015 |
Trường ĐHNL TP. HCM |
BP. Đào tạo |
33 |
|
17 |
Quyết định: V/v cho phép chuyển địa điểm học ( Sv: Nguyễn Quốc Độ)
|
18/07/2016 |
Trường ĐHNL TP. HCM |
BP. Đào tạo |
34 |
|
18 |
Quyết định: V/v cho phép sinh viên đã trúng tuyển Đại học chính quy khóa 2015 chuyển ngành học ( Danh sách kèm theo đơn xin chuyển ngành)
|
27/10/2015 |
Phân hiệu Ninh Thuận |
BP. Đào tạo |
35 |
|
19 |
Quyết định: V/v cho phép chuyển ngành/ chuyên ngành đào tạo ( kèm theo danh sách)
|
23/12/2016 |
Trường ĐHNL TP. HCM |
BP. Đào tạo |
36 |
|
20 |
Quyết định: V/v cho phép chuyển ngành/ chuyên ngành đào tạo ( Sv: Lê Vũ Thiên Đại)
|
26/05/2017 |
Trường ĐHNL TP. HCM |
BP. Đào tạo |
37 |
|
21 |
Quyết định: V/v Cho chuyển hệ đào tạo ( kèm theo bảng điểm)
|
25/08/2017 |
Trường ĐHNL TP. HCM |
BP. Đào tạo |
38 |
|
22 |
Quyết định: V/v thôi học đối với sinh viên các lớp khóa 2011( kèm theo danh sách )
|
19/08/2014 |
Phân hiệu Ninh Thuận |
BP. Đào tạo |
39 |
|
23 |
Quyết định: V/v thôi học đối với sinh viên các lớp khóa 2012( kèm theo danh sách )
|
19/08/2014 |
Phân hiệu Ninh Thuận |
BP. Đào tạo |
40 |
|
24 |
Quyết định: V/v thôi học đối với sinh viên các lớp khóa 2013 ( kèm theo danh sách )
|
19/08/2014 |
Phân hiệu Ninh Thuận |
BP. Đào tạo |
41 |
|
25 |
Quyết định: V/v Cho phép thôi học và rút học phí (kèm theo danh sách)
|
27/10/2015 |
Phân hiệu Ninh Thuận |
BP. Đào tạo |
42 |
|
26 |
Quyết định: V/v buộc thôi học sinh viên đại học hệ chính quy đào tạo theo hệ thống tín chỉ học kỳ 1 năm 2015-2016 ( kèm theo danh sách )
|
22/06/2016 |
Trường ĐHNL TP. HCM |
BP. Đào tạo |
43 |
|
27 |
Quyết định: V/v buộc thôi học sinh viên đại học hệ chính quy đào tạo theo hệ thống tín chỉ học kỳ 1 năm 2015-2016 ( kèm theo danh sách )
|
01/11/2016 |
Trường ĐHNL TP. HCM |
BP. Đào tạo |
44 |
|
28 |
Quyết định: V/v Cho phép nghỉ học và bảo lưu kết quả tuyển sinh ( Sv: Nguyễn Tăng Thức)
|
19/10/2015 |
Trường ĐHNL TP. HCM |
BP. Đào tạo |
45 |
|
29 |
Quyết định: Cho phép bảo lưu kết quả tuyển sinh đại học hệ chính quy ( Sv: Nguyễn Quang Vinh)
|
11/09/2015 |
Trường ĐHNL TP. HCM |
BP. Đào tạo |
46 |
|
30 |
Quyết định: V/v Cho phép tạm dừng tiến độ học tập và bảo lưu kết quả ( Sv: Đặng Nhất Linh)
|
10/05/2016 |
Trường ĐHNL TP. HCM |
BP. Đào tạo |
47 |
|
31 |
Quyết định: V/v Cho phép nghỉ học và bảo lưu kết quả ( Sv: Nguyễn Xuân Hiếu)
|
03/06/2015 |
Trường ĐHNL TP. HCM |
BP. Đào tạo |
48 |
|
32 |
Quyết định: V/v Cho phép tạm dừng tiến độ học tập và bảo lưu kết quả ( Sv: Trần Thị Lý)
|
14/09/2016 |
Trường ĐHNL TP. HCM |
BP. Đào tạo |
49 |
|
33 |
Quyết định: V/v Cho phép tạm dừng tiến độ học tập và bảo lưu kết quả (Sv: Nguyễn Dương Hoài Nam)
|
28/11/2016 |
Trường ĐHNL TP. HCM |
BP. Đào tạo |
50 |
|
34 |
Quyết định: V/v Cho phép tạm dừng tiến độ học tập và bảo lưu kết quả ( Sv: Lê Thị Thủy)
|
06/12/2016 |
Trường ĐHNL TP. HCM |
BP. Đào tạo |
51 |
|
35 |
Quyết định: V/v Cho phép vô học lại (Sv: Nguyễn Tăng Thức)
|
13/09/2016 |
Trường ĐHNL TP. HCM |
BP. Đào tạo |
52 |
|
36 |
Quyết định: V/v công nhận xét tốt nghiệp tháng 04 năm 2015 ( kèm theo danh sách)
|
15/04/2015 |
Trường ĐHNL TP. HCM |
BP. Đào tạo |
53 |
|
37 |
Quyết định: V/v công nhận xét tốt nghiệp tháng 07 năm 2015 ( kèm theo danh sách)
|
20/07/2015 |
Trường ĐHNL TP. HCM |
BP. Đào tạo |
54 |
|
38 |
Quyết định: V/v công nhận xét tốt nghiệp tháng 10 năm 2015 ( kèm theo danh sách)
|
10/09/2017 |
Trường ĐHNL TP. HCM |
BP. Đào tạo |
55 |
|
39 |
Quyết định: V/v công nhận xét tốt nghiệp tháng 12 năm 2015 ( kèm theo danh sách)
|
31/12/2015 |
Trường ĐHNL TP. HCM |
BP. Đào tạo |
56 |
|
40 |
Quyết định: V/v công nhận xét tốt nghiệp tháng 04 năm 2016 ( kèm theo danh sách)
|
04/11/2016 |
Trường ĐHNL TP. HCM |
BP. Đào tạo |
57 |
|
41 |
Quyết định: V/v công nhận xét tốt nghiệp tháng 10 năm 2016 ( kèm theo danh sách)
|
10/10/2016 |
Trường ĐHNL TP. HCM |
BP. Đào tạo |
58 |
H4.4.4.1-NT |
1 |
Các văn bản liên quan đến công tác ra đề thi, coi thi, thành lập hội đồng thi của tất cả các hệ đào tạo
|
|
|
|
59 |
|
2 |
Quyết định: V/v thành lập Ban tổ chức kỳ thi học kỳ 2 năm học 2013-2014 (kèm danh sách cán bộ coi thi)
|
17/06/2014 |
Phân hiệu Ninh Thuận |
BP. Đào tạo |
60 |
|
3 |
Quyết định: V/v thành lập Ban tổ chức kỳ thi học kỳ 1 năm học 2014-2015 (kèm danh sách cán bộ coi thi)
|
22/12/2014 |
Phân hiệu Ninh Thuận |
BP. Đào tạo |
61 |
|
4 |
Quyết định: V/v thành lập Ban tổ chức kỳ thi học kỳ năm học 2014-2015 (kèm danh sách cán bộ coi thi các lớp hệ chính quy)
|
10/06/2015 |
Phân hiệu Ninh Thuận |
BP. Đào tạo |
62 |
|
5 |
Quyết định: V/v thành lập Ban tổ chức kỳ thi học kỳ năm học 2014-2015 (kèm danh sách cán bộ coi thi lớp học kỳ 2 năm học 2014-2015 của lớp tại chức và học kỳ 3 năm học 2014-2015 của lớp chính quy)
|
07/08/2015 |
Phân hiệu Ninh Thuận |
BP. Đào tạo |
63 |
|
6 |
Quyết định: V/v thành lập Ban tổ chức kỳ thi học kỳ 1 năm học 2015-2016 (kèm danh sách cán bộ coi thi lớp hệ chính quy và hệ vừa làm vừa học)
|
08/01/2016 |
Phân hiệu Ninh Thuận |
BP. Đào tạo |
64 |
|
7 |
Quyết định: V/v thành lập Ban tổ chức kỳ thi học kỳ 2 năm học 2015-2016 (kèm danh sách cán bộ coi thi lớp hệ chính quy và hệ vừa làm vừa học)
|
13/05/2016 |
Phân hiệu Ninh Thuận |
BP. Đào tạo |
65 |
|
8 |
Quyết định: V/v thành lập Ban tổ chức kỳ thi học kỳ 3 năm học 2015-2016 (kèm danh sách cán bộ coi thi lớp hệ chính quy và hệ vừa làm vừa học)
|
16/08/2016 |
Phân hiệu Ninh Thuận |
BP. Đào tạo |
66 |
|
9 |
Quyết định: V/v thành lập Ban tổ chức kỳ thi học kỳ 1 năm học 2016-2017 (kèm danh sách cán bộ coi thi lớp hệ chính quy và hệ vừa làm vừa học)
|
13/12/2016 |
Phân hiệu Ninh Thuận |
BP. Đào tạo |
67 |
|
10 |
Quyết định: V/v thành lập Ban tổ chức kỳ thi học kỳ 2 năm học 2016-2017 (kèm danh sách cán bộ coi thi lớp hệ chính quy và hệ vừa làm vừa học)
|
16/05/2017 |
Phân hiệu Ninh Thuận |
BP. Đào tạo |
68 |
|
11 |
Quyết định: V/v thành lập Ban tổ chức kỳ thi học kỳ 3 năm học 2016-2017 (kèm danh sách cán bộ coi thi lớp hệ chính quy và hệ vừa làm vừa học)
|
08/01/2017 |
Phân hiệu Ninh Thuận |
BP. Đào tạo |
69 |
H4.4.4.2-NT |
1 |
Thời khóa biểu giảng dạy các học kỳ (giai đoạn 2012-2016) của các hệ đào tạo
|
|
|
|
70 |
|
2 |
Lịch giảng dạy năm học 2011-2012 lớp: DH11DLNT, DH10QLNT, DH11QLNT.
|
2011 |
|
|
71 |
|
3 |
Kế hoạch giảng dạy năm học 2012-2013 gồm lớp: DH11DLNT, DH12DLNT, LT12DTNT, DH10QLNT, DH11QLNT.
|
2012-2013 |
Phân hiệu Ninh Thuận |
BP. Đào tạo |
72 |
|
4 |
Kế hoạch giảng dạy năm học 2013-2014 gồm lớp: DH11DLNT, DH12DLNT, DH13DLNT, DH13KT, LT12DTNT, DH10QLNT, DH11QLNT, DH13QMNT.
|
2013 - 2014 |
Phân hiệu Ninh Thuận |
BP.Đào tạo |
73 |
|
5 |
Kế hoạch giảng dạy học kỳ 1 năm học 2014-2015 gồm lớp: TC14QLNT, LT12DTNT, DH11DLNT, DH12DLNT, DH13KENT, DH13QMNT, DH14BQNT, DH14NHNT, DH14NTNT, DH14QLNT, DH14QMNT, DH14QTNT, DH14TYNT.
|
2014 |
Phân hiệu Ninh Thuận |
BP. Đào tạo |
74 |
|
6 |
Kế hoạch giảng dạy học kỳ 2, học kỳ 3 năm học 2014-2015 gồm lớp: DH14BQNT, DH14NHNT, DH14NTNT, DH14QLNT, DH14QMNT, DH14TYNT, TC14QLNT, DH13KENT, DH14QTNT, DH14QMNT, DH11DLNT, DH12DLNT, DH13QMNT.
|
2015 |
Phân hiệu Ninh Thuận |
BP.Đào tạo |
75 |
|
7 |
Kế hoạch giảng dạy học kỳ 1 năm học 2015-2016 gồm lớp: DH12DLNT, DH13QMNT, DH14QMNT, DH14TYNT, DH14BQNT, DH14NHNT, DH14NTNT, DH15BQNT, DH15NHNT, DH15NTNT, DH15QLNT, DH15QMNT, DH15TYNT, DH14QLNT, TC14QLNT, DH13KENT, DH14QTNT, DH15QTNT.
|
2015 |
Phân hiệu Ninh Thuận |
BP.Đào tạo |
76 |
|
8 |
Kế hoạch giảng dạy học kỳ 2 năm học 2015-2016 gồm lớp: DH12DLNT, DH13KENT, DH14QTNT, DH15QTNT, DH13QMNT, DH14BQNT, DH14NHNT, DH14NTNT, DH14QMNT, DH14TYNT, DH15BQNT, DH15NHNT, DH15NTNT, DH15QLNT, DH15QMNT, DH15TYNT, TC14QLNT, DH14QLNT.
|
2015 |
Phân hiệu Ninh Thuận |
BP.Đào tạo |
77 |
|
9 |
Kế hoạch giảng dạy học kỳ 3 năm học 2015-2016 gồm lớp: DH15NHNT, DH15NTNT, DH15QTNT, DH15TYNT, DH13KENT.
|
2015 |
Phân hiệu Ninh Thuận |
BP.Đào tạo |
78 |
|
10 |
Kế hoạch giảng dạy học kỳ 1 năm học 2016-2017 gồm lớp: DH13QMNT, DH14BQNT, DH14NHNT, DH14NTNT, DH14QMNT, DH14TYNT, DH15BQNT, DH15NHNT, DH15NTNT, DH15QMNT, DH15TYNT, DH16TYNT, DH16NHNT, DH13KENT, DH14QTNT, DH15QTNT, TC14QLNT, DH14QLNT, DH15QLNT
|
2016 |
Phân hiệu Ninh Thuận |
BP.Đào tạo |
79 |
|
11 |
Kế hoạch giảng dạy học kỳ 2 năm học 2016-2017 gồm lớp: DH13QMNT, DH14BQNT, DH14NHNT, DH14NTNT, DH14QMNT, DH14TYNT, DH15BQNT, DH15NHNT, DH15NTNT, DH15QMNT, DH15TYNT, DH16NHNT, DH16TYNT, DH14QLNT, DH15QLNT, TC14QLNT, DH14QTNT, DH15QTNT.
|
2016 |
Phân hiệu Ninh Thuận |
BP.Đào tạo |
80 |
|
12 |
Kế hoạch giảng dạy học kỳ 3 năm học 2016-2017 gồm lớp: DH13QMNT, DH15QTNT, DH14NHNT, DH14NTNT, DH14TYNT, DH16NHNT, DH16TYNT, DH14QTNT.
|
2016 |
Phân hiệu Ninh Thuận |
BP.Đào tạo |
81 |
H5.5.1.1-NT |
1 |
Kế hoạch tuyển dụng và kết quả tuyển dụng giai đoạn 2012-2016
|
|
|
|
82 |
|
2 |
Quyết định: V/v tuyển dụng viên chức Trường ĐHNL TP.HCM năm 2015 (kèm danh sách trúng tuyển)
|
25/05/2015 |
Trường ĐHNL TP.HCM |
BP. Tổ chức hành chính |
83 |
|
3 |
Quyết định: V/v tuyển dụng viên chức ( Trần Thị Yến Ẩn)
|
10/08/2015 |
Trường ĐHNL TP.HCM |
BP. Tổ chức hành chính |
84 |
|
4 |
Quyết định: V/v tuyển dụng viên chức ( Đặng Minh Tuấn)
|
10/08/2015 |
Trường ĐHNL TP.HCM |
BP. Tổ chức hành chính |
85 |
|
5 |
Quyết định: V/v tuyển dụng viên chức ( Trương Nguyễn Thị Như Mai)
|
10/08/2015 |
Trường ĐHNL TP.HCM |
BP. Tổ chức hành chính |
86 |
|
6 |
Quyết định: V/v tuyển dụng viên chức ( Văn Thị Hương Nguyên)
|
10/08/2015 |
Trường ĐHNL TP.HCM |
BP. Tổ chức hành chính |
87 |
|
7 |
Kế hoạch tuyển dụng đợt I năm 2016
|
20/03/2016 |
Phân hiệu Ninh Thuận |
BP. Tổ chức hành chính |
88 |
|
8 |
Quyết định tuyển dụng đợt I năm 2016( kèm theo danh sách trúng tuyển)
|
29/07/2016 |
Trường ĐHNL TP.HCM |
BP. Tổ chức hành chính |
89 |
|
9 |
Kế hoạch tuyển dụng đợt II năm 2016
|
30/09/2016 |
Phân hiệu Ninh Thuận |
BP. Tổ chức hành chính |
90 |
|
10 |
Quyết định tuyển dụng đợt II năm 2016( kèm theo danh sách trúng tuyển)
|
25/05/2016 |
Trường ĐHNL TP.HCM |
BP. Tổ chức hành chính |
91 |
H5.5.1.2-NT |
|
Bảng thống kê số lượng tuyển mới (GV, NV) phân theo đơn vị trực thuộc phân hiệu trong giai đoạn 2012-2016
|
10/12/2017 |
Phân hiệu Ninh Thuận |
BP. Tổ chức hành chính |
92 |
H5.5.1.3-NT |
1 |
Bảng thống kê kết quả đánh giá giám sát CBGV sau thời gian tuyển dụng giai đoạn 2012-2016
|
|
|
|
93 |
|
2 |
Bảng thống kê kết quả đánh giá giám sát CBGV sau thời gian tuyển dụng giai đoạn 2012-2016
|
20/10/2017 |
Phân hiệu Ninh Thuận |
BP. Tổ chức hành chính |
94 |
|
3 |
Hồ sơ minh chứng của người được tuyển dụng( Nguyễn Thị Hà Giang)
|
2017 |
Phân hiệu Ninh Thuận |
BP. Tổ chức hành chính |
95 |
|
4 |
Hồ sơ minh chứng của người được tuyển dụng( Nguyễn Thị Trang)
|
19/10/2015 |
Phân hiệu Ninh Thuận |
BP. Tổ chức hành chính |
96 |
|
5 |
Hồ sơ minh chứng của người được tuyển dụng( Nguyễn Văn Minh Hùng)
|
19/10/2015 |
Phân hiệu Ninh Thuận |
BP. Tổ chức hành chính |
97 |
|
6 |
Hồ sơ minh chứng của người được tuyển dụng ( Phan Thị Ngọc Diễm)
|
25/04/2016 |
Phân hiệu Ninh Thuận |
BP. Tổ chức hành chính |
98 |
|
7 |
Hồ sơ minh chứng của người được tuyển dụng ( Văn Thị Nguyên Hương)
|
21/10/2016 |
Phân hiệu Ninh Thuận |
BP. Tổ chức hành chính |
99 |
|
8 |
Hồ sơ minh chứng của người được tuyển dụng ( Đặng Minh Tuấn)
|
2017 |
Khoa Kinh tế |
BP. Tổ chức hành chính |
100 |
|
9 |
Hồ sơ minh chứng của người được tuyển dụng ( Trương Nguyễn Thị Như Mai)
|
04/11/2017 |
Phân hiệu Ninh Thuận |
BP. Tổ chức hành chính |
101 |
|
10 |
Hồ sơ minh chứng của người được tuyển dụng( Trần Thị Yến Ẩn)
|
03/10/2017 |
Phân hiệu Ninh Thuận |
BP. Tổ chức hành chính |
102 |
H5.5.1.4-NT |
1 |
Bảng tổng hợp về sự thay đổi nhân sự tại phân hiệu giai đoạn 2012-2016
|
|
|
|
103 |
|
2 |
Bảng tổng hợp về sự thay đổi nhân sự tại phân hiệu giai đoạn 2012-2016
|
|
Phân hiệu Ninh Thuận |
BP. Tổ chức hành chính |
104 |
|
3 |
Quyết định V/v cử viên chức đi tập sự ( Phan Thị Ngọc Diễm)
|
09/08/2015 |
Phân hiệu Ninh Thuận |
BP. Tổ chức hành chính |
105 |
|
4 |
Quyết định V/v cử viên chức đi học sau đại học trong nước ( Phan Thanh Huy)
|
19/11/2015 |
Trường ĐHNL TP.HCM |
BP. Tổ chức hành chính |
106 |
|
5 |
Quyết định V/v cử viên chức đi tập sự ( Đặng Minh Tuấn)
|
14/01/2016) |
Phân hiệu ninh Thuận |
BP. Tổ chức hành chính |
107 |
|
6 |
Quyết định V/v cử viên chức đi tập sự ( Trần Thị Yến Ẩn)
|
21/01/2016 |
Phân hiệu ninh Thuận |
BP. Tổ chức hành chính |
108 |
|
7 |
Quyết định V/v cử viên chức đi tập sự ( Trương Nguyễn Thị Như Mai)
|
26/01/2016 |
Phân hiệu ninh Thuận |
BP. Tổ chức hành chính |
109 |
|
8 |
Quyết định V/v cử viên chức đi tập sự ( Trương Nguyễn Thị Như Mai)
|
31/08/2016 |
Phân hiệu ninh Thuận |
BP. Tổ chức hành chính |
110 |
|
9 |
Quyết định V/v cử viên chức đi tập sự ( Lê Hồng Châu Sơn)
|
19/09/2016 |
Phân hiệu ninh Thuận |
BP. Tổ chức hành chính |
111 |
H5.5.2.1-NT |
1 |
Danh mục và các Quyết định bổ nhiệm cán bộ quản lý Phân hiệu (giai đoạn 2012-2016)
|
|
|
|
112 |
|
2 |
Danh mục bổ nhiệm cán bộ quản lý Phân hiệu
|
|
Phân hiệu Ninh Thuận |
BP. Tổ chức hành chính |
113 |
|
3 |
Quyết định V/v bổ nhiệm cán bộ quản lý Phân hiệu Trưởng Phân hiệu Ninh Thuận
|
10/01/2012 |
Trường ĐHNL TP.HCM |
BP. Tổ chức hành chính |
114 |
|
4 |
Quyết định V/v bổ nhiệm cán bộ quản lý Phân hiệu Phó Phân hiệu Ninh Thuận
|
21/12/2012 |
Trường ĐHNL TP.HCM |
BP. Tổ chức hành chính |
115 |
|
5 |
Quyết định V/v bổ nhiệm cán bộ quản lý Phân hiệu Phó Phân hiệu Ninh Thuận
|
28/01/2013 |
Trường ĐHNL TP.HCM |
BP. Tổ chức hành chính |
116 |
H5.5.2.2-NT |
|
Kế hoạch và báo cáo kết quả của các cuộc khảo sát dành cho GV, viên chức, người lao động… đã thực hiện trong giai đoạn 2012-2016
|
|
|
BP. Tổ chức hành chính |
117 |
H5.5.3.1-NT |
1 |
Bảng thống kê số lượng cán bộ viên chức (GV, NV, CV, NLĐ…) thuộc phân hiệu được cử đi học bồi dưỡng, nâng cao chuyên môn nghiệp vụ, dự hội thảo… trong và ngoài nước
|
|
|
|
118 |
|
2 |
Thống kê số lượng cán bộ giảng viên tham gia các hoạt động chuyên môn nghiệp vụ (2012-2016)
|
2016 |
Phân hiệu Ninh Thuận |
BP. Tổ chức hành chính |
119 |
|
3 |
Quyết định: V/v cử viên chức đi học sau đại học trong nước
|
19/11/2015 |
Trường ĐHNL TP.HCM |
BP. Tổ chức hành chính |
120 |
|
4 |
Minh chứng chứng chỉ nghiệp vụ của giảng viên và chuyên viên Phân hiệu ( 06 chứng chỉ)
|
|
Phân hiệu Ninh Thuận |
BP. Tổ chức hành chính |
121 |
H5.5.4.1-NT |
|
Bảng thống kê kết quả đánh giá viên chức hàng năm (2012-2016)
|
20/10/2017 |
Phân hiệu Ninh Thuận |
BP. Tổ chức hành chính |
122 |
H5.5.7.1-NT |
|
Bảng thống kê đội ngũ CBVC tại phân hiệu
|
20/10/2017 |
Phân hiệu Ninh Thuận |
BP. Tổ chức hành chính |
123 |
H6.6.2.1-NT |
1 |
Bảng thống kê người học thuộc đối tượng chính sách được hưởng chế độ theo quy định trong giai đoạn 2012-2016
|
|
|
|
124 |
|
2 |
Quyết định v/v miễn học phí năm học 2013 - 2014 ( kèm theo danh sách)
|
20/12/2013 |
Trường ĐHNL TP.HCM |
BP. Công tác sinh viên |
125 |
|
3 |
Quyết định v/v miễn học phí năm học 2014 - 2015 ( kèm theo danh sách)
|
22/10/2014 |
Trường ĐHNL TP.HCM |
BP. Công tác sinh viên |
126 |
|
4 |
Quyết định v/v miễn học phí học kỳ II năm học 2014 - 2015 ( kèm theo danh sách)
|
8/4/2017 |
Trường ĐHNL TP.HCM |
BP. Công tác sinh viên |
127 |
|
5 |
Quyết định v/v miễn học phí học kỳ I năm học 2015 - 2016 ( kèm theo danh sách)
|
4/11/2015 |
Trường ĐHNL TP.HCM |
BP. Công tác sinh viên |
128 |
|
6 |
Quyết định v/v miễn học phí học kỳ II năm học 2015 - 2016 ( kèm theo danh sách)
|
31/3/2016 |
Trường ĐHNL TP.HCM |
BP. Công tác sinh viên |
129 |
|
7 |
Quyết định v/v điều chỉnh dữ liệu miễn phí học kỳ II năm học 2015-2016 ( kèm theo danh sách)
|
13/4/2016 |
Trường ĐHNL TP.HCM |
BP. Công tác sinh viên |
130 |
|
8 |
Quyết định v/v miễn học phí học kỳ I năm học 2015 - 2016 ( kèm theo danh sách)
|
27/11/2015 |
Trường ĐHNL TP.HCM |
BP. Công tác sinh viên |
131 |
|
9 |
Quyết định V/v Hỗ trợ chi phí học tập học kỳ II năm học 2015-2016 ( kèm theo danh sách)
|
31/3/2016 |
Trường ĐHNL TP.HCM |
BP. Công tác sinh viên |
132 |
H6.6.2.2-NT |
1 |
Kế hoạch và báo cáo về việc khám sức khỏe hàng năm cho SV
|
|
|
|
133 |
|
2 |
Kế hoạch khám sức khỏe và làm thẻ sinh viên năm 2014
|
17/10/2014 |
Phân hiệu Ninh Thuận |
BP.Tổ chức hành chính |
134 |
|
3 |
Báo cáo V/v khám sức khỏe đầu năm cho sinh viên khóa 2014 năm học 2014-2015
|
22/12/2014 |
Phân hiệu Ninh Thuận |
BP.Tổ chức hành chính |
135 |
|
4 |
Kế hoạch khám sức khỏe và làm thẻ sinh viên năm 2015
|
2015 |
Phân hiệu Ninh Thuận |
BP.Tổ chức hành chính |
136 |
|
5 |
Báo cáo V/v khám sức khỏe đầu năm cho sinh viên khóa 2015 năm học 2015-2016
|
01/12/2016 |
Phân hiệu Ninh Thuận |
BP.Tổ chức hành chính |
137 |
|
6 |
Kế hoạch khám sức khỏe và làm thẻ sinh viên năm 2016
|
21/09/2016 |
Phân hiệu Ninh Thuận |
BP.Tổ chức hành chính |
138 |
|
7 |
Báo cáo V/v khám sức khỏe đầu năm cho sinh viên khóa 2016 năm học 2016-2017
|
19/10/2016 |
Phân hiệu Ninh Thuận |
BP.Tổ chức hành chính |
139 |
|
8 |
Hợp đồng: V/v khám sức khỏe cho sinh viên năm 2016
|
10/11/2016 |
Phân hiệu Ninh Thuận |
BP.Tổ chức hành chính |
140 |
|
9 |
Biên bản thanh lý hợp đồng: V/v khám sức khỏe định kỳ năm 2016
|
19/10/2016 |
Phân hiệu Ninh Thuận |
BP.Tổ chức hành chính |
141 |
H6.6.3.1-NT |
|
Kế hoạch và báo cáo kết quả các hoạt động rèn luyện chính trị, tư tưởng, đạo đức và lối sống cho người học trong giai đoạn 2012-2016
|
|
|
|
142 |
H6.6.3.2-NT |
1 |
Bảng thống kê số lượng khen thưởng, kỷ luật, xử lý vi phạm… người học trong giai đoạn 2012-2016
|
|
|
|
143 |
|
2 |
Quyết định v/v khen thưởng sinh viên có thành tích xuất sắc trong công tác phong trào của Phân hiệu năm học 2013-2014
|
16/10/2014 |
Phân hiệu Ninh Thuận |
BP. Công tác sinh viên |
144 |
|
3 |
Quyết định v/v khen thưởng sinh viên đạt điểm cao nhất theo ngành học trong đợt tuyển sinh năm 2014
|
22/10/2014 |
Phân hiệu Ninh Thuận |
BP. Công tác sinh viên |
145 |
|
4 |
Quyết định v/v công nhận khen thưởng sinh viên Thủ khoa trong đợt tuyển sinh Đại học hệ Vừa làm vừa học kỳ thi ngày 29,30 tháng 11 năm 2014
|
29/01/2015 |
Phân hiệu Ninh Thuận |
BP. Công tác sinh viên |
146 |
|
5 |
Quyết định v/v khen thưởng sinh viên có thành tích xuất sắc trong phong trào của Phân hiệu năm học 2014-2015
|
29/10/2015 |
Phân hiệu Ninh Thuận |
BP. Công tác sinh viên |
147 |
|
6 |
Quyết định v/v công nhận khen thưởng sinh viên Thủ khoa, Á khoa khóa tuyển sinh năm 2015
|
29/10/2015 |
Phân hiệu Ninh Thuận |
BP. Công tác sinh viên |
148 |
|
7 |
Quyết định v/v khen thưởng tốt nghiệp
|
26/11/2015 |
Phân hiệu Ninh Thuận |
BP. Công tác sinh viên |
149 |
|
8 |
Quyết định v/v công nhận khen thưởng sinh viên tiêu biểu năm học 2015 - 2016
|
19/10/2016 |
Phân hiệu Ninh Thuận |
BP. Công tác sinh viên |
150 |
|
9 |
Quyết định v/v công nhận khen thưởng sinh viên Thủ khoa, Á khoa tại khóa tuyển sinh năm 2016
|
19/10/2016 |
Phân hiệu Ninh Thuận |
BP. Công tác sinh viên |
151 |
H6.6.9.1-NT |
|
Kế hoạch và báo cáo kết quả của các cuộc khảo sát dành cho người học (SV mới tốt nghiệp, cựu SV) về tình hình việc làm, đánh giá CTĐT… đã thực hiện trong giai đoạn 2012-2016
|
|
|
|
152 |
H7.7.3.1-NT |
1 |
Bảng thống kê các đề tài, dự án NCKH các cấp, các kết quả CGCN, các bài báo trong và ngoài nước… thực hiện bởi GV-CBVC tại Phân hiệu giai đoạn 2012-2016
|
|
|
|
153 |
|
2 |
Hợp đồng thực hiện đề tài khoa học và công nghệ cấp cơ sở, mã số: CS-CB 16 - PHNT-02 ( TS. Đặng Minh Phương, kèm theo thuyết minh và dự toán kinh phí)
|
29/07/2016 |
Phân hiệu Ninh Thuận |
BP. Đào tạo |
154 |
|
3 |
Hợp đồng thực hiện đề tài khoa học và công nghệ cấp cơ sở, mã số: CS-CB 16 - PHNT-01 ( ThS. Nguyễn Thị Hà Giang, kèm theo thuyết minh và dự toán kinh phí)
|
29/07/2016 |
Phân hiệu Ninh Thuận |
BP. Đào tạo |
155 |
H9.9.1.1-NT |
|
Bảng thống kê số lượng sách, tạp chí, tài liệu chuyên ngành phục vụ dạy và học tại Phân hiệu (số lượng, số bản in, phân loại theo Việt văn và ngoại văn, phân loại theo chuyên ngành)
|
|
Phân hiệu ninh Thuận |
Quản trị vật tư |
156 |
H9.9.2.1-NT |
|
Bảng thống kê phòng học (diện tích, số chỗ, trang thiết bị phục vụ dạy và học…), phòng thực hành (diện tích, công năng, trang thiết bị thực hành thực tập…), Phòng làm việc (diện tích, chức năng, thiết bị văn phòng…)
|
|
Phân hiệu ninh Thuận |
Quản trị vật tư |
157 |
H9.9.2.2-NT |
|
Văn bản bàn giao phòng học, phòng thực hành thực tập, phòng làm việc giữa trường CĐSP và Phân hiệu
|
|
|
|
158 |
H9.9.3.2-NT |
|
Sơ đồ bố trí phòng học, phòng thực hành, thực tập, phòng làm việc tại Phân hiệu
|
|
Phân hiệu Ninh Thuận |
Quản trị vật tư |
159 |
H10.10.1.1-NT |
1 |
Báo cáo quyết toán tài chính Phân hiệu hàng năm giai đoạn 2012 - 2016
|
|
|
|
160 |
|
2 |
Bảng cân đối tài khoản năm 2014
|
|
Phân hiệu Ninh Thuận |
BP. Kế hoạch tài chính |
161 |
|
3 |
Báo cáo thu chi, hoạt động sự nghiệp và hoạt dộng sản xuất, kinh doanh năm 2014
|
01/03/2015 |
Phân hiệu Ninh Thuận |
BP. Kế hoạch tài chính |
162 |
|
4 |
Chi tiết các khoản thi chi, lệ phí và các tài khoản khác năm 2014
|
01/03/2015 |
Phân hiệu Ninh Thuận |
BP. Kế hoạch tài chính |
163 |
|
5 |
Tổng hợp tình hình kinh phí và quyết toán kinh phí đã sử dụng năm 2014
|
|
Phân hiệu Ninh Thuận |
BP. Kế hoạch tài chính |
164 |
|
6 |
Bảng cân đối tài khoản năm 2015
|
|
Phân hiệu Ninh Thuận |
BP. Kế hoạch tài chính |
165 |
|
7 |
Báo cáo thu chi, hoạt động sự nghiệp và hoạt dộng sản xuất, kinh doanh năm 2015
|
01/03/2016 |
Phân hiệu Ninh Thuận |
BP. Kế hoạch tài chính |
166 |
|
8 |
Chi tiết các khoản thi chi, lệ phí và các tài khoản khác năm 2015
|
27/05/2016 |
Phân hiệu Ninh Thuận |
BP. Kế hoạch tài chính |
167 |
|
9 |
Tổng hợp tình hình kinh phí và quyết toán kinh phí đã sử dụng năm 2015
|
|
Phân hiệu Ninh Thuận |
BP. Kế hoạch tài chính |
168 |
|
10 |
Bảng cân đối tài khoản năm 2016
|
|
Phân hiệu Ninh Thuận |
BP. Kế hoạch tài chính |
169 |
|
11 |
Báo cáo thu chi, hoạt động sự nghiệp và hoạt dộng sản xuất, kinh doanh năm 2016
|
29/03/2017 |
Phân hiệu Ninh Thuận |
BP. Kế hoạch tài chính |
170 |
|
12 |
Chi tiết các khoản thi chi, lệ phí và các tài khoản khác năm 2016
|
27/03/2017 |
Phân hiệu Ninh Thuận |
BP. Kế hoạch tài chính |
171 |
|
13 |
Tổng hợp tình hình kinh phí và quyết toán kinh phí đã sử dụng năm 2016
|
|
Phân hiệu Ninh Thuận |
BP. Kế hoạch tài chính |