65/QLCL |
Công văn |
Công văn về việc lập kế hoạch cải tiến chất lượng sau đánh giá ngoài cấp CTĐT theo bộ tiêu chuẩn AUN-QA năm 2024 |
Phòng Quản lý chất lượng |
14/08/2024 |
|
|
Hướng dẫn |
Tài liệu hướng dẫn đánh giá chất lượng các CTĐT theo AUN-QA phiên bản 4.0 |
ĐHQG TP.HCM |
01/10/2021 |
|
|
Hướng dẫn |
Tài liệu hướng dẫn đánh giá chất lượng cấp chương trình đào tạo theo AUN-QA phiên bản 4.0 |
|
01/08/2021 |
|
|
Hướng dẫn |
Guide to AUN-QA Assessment at Programme Level Version 4.0 |
AUN |
01/08/2021 |
|
|
Mẫu biểu |
Tài liệu Hướng dẫn đánh giá chất lượng Chương trình đào tạo các trình độ của giáo dục đại học |
BGDĐT |
31/12/2019 |
|
1669/QLCL-KĐCLGD |
Công văn |
Công văn về việc thay thế Tài liệu đánh giá chất lượng CTĐT các trình độ của GDĐH ban hành kèm theo Công văn số 769/QLCL-KĐCLGD |
BGDĐT |
31/12/2019 |
|
|
Hướng dẫn |
Hướng dẫn triển khai Tự đánh giá Chương trình đào tạo theo tiêu chuẩn AUN-QA |
Trung tâm KT&ĐGCLĐT |
01/01/2019 |
|
|
Hướng dẫn |
The 12 CDIO Standards 2.0 |
CDIO |
17/09/2018 |
|
|
Hướng dẫn |
Self-evaluation by CDIO Standards 2.0 |
CDIO |
17/09/2018 |
|
|
Hướng dẫn |
Join CDIO |
CDIO |
17/09/2018 |
|
|
Hướng dẫn |
Program Eligibility Requirements |
ABET |
17/09/2018 |
|
|
Hướng dẫn |
Fees For Programs Outside The U.S |
ABET |
17/09/2018 |
|
769/QLCL-KĐCLGD |
Công văn |
Công văn về việc sử dụng tài liệu hướng dẫn đánh giá theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng CTĐT các trình độ của GDĐH |
BGDĐT |
20/04/2018 |
|
|
Hướng dẫn |
Procedural steps |
FIBAA |
01/01/2018 |
|
|
Mẫu biểu |
Application Form |
FIBAA |
01/01/2018 |
|
A001 |
Hướng dẫn |
Accreditation Policy and Procedure Manual |
ABET |
01/04/2017 |
|
|
Hướng dẫn |
General Guidelines for AUN-QA Quality Assessment at Programme Level in the Universities |
AUN |
01/01/2017 |
|
|
Hướng dẫn |
Principles for the Award of the FIBAA Premium Seal for Programme Accreditation |
FIBAA |
01/01/2017 |
|
|
Mẫu biểu |
Application Form |
FIBAA |
01/01/2017 |
|
|
Mẫu biểu |
Statistics for Re-Accreditation |
FIBAA |
01/01/2017 |
|
|
Mẫu biểu |
Curriculum Vitae |
FIBAA |
01/01/2017 |
|
|
Mẫu biểu |
Description of Course Unit according to the ECTS User’s Guide 2015 |
FIBAA |
01/01/2017 |
|
|
Mẫu biểu |
Sample curriculum overview |
FIBAA |
01/01/2017 |
|
|
Hướng dẫn |
Decision foundation council separation consultancy asssessment |
FIBAA |
01/01/2017 |
|
1076/KTKĐCLGD-KĐĐH |
Công văn |
Công văn về việc hướng dẫn đánh giá ngoài chương trình đào tạo |
BGDĐT |
28/06/2016 |
|
1075/KTKĐCLGD-KĐĐH |
Công văn |
Công văn về việc hướng dẫn tự đánh giá chương trình đào tạo |
BGDĐT |
28/06/2016 |
|
1074/KTKĐCLGD-KĐĐH |
Công văn |
Công văn về việc hướng dẫn chung về sử dụng tiêu chuẩn đánh giá chất lượng CTĐT các trình độ của GDĐH |
BGDĐT |
28/06/2016 |
|
|
Hướng dẫn |
Documents during On-site-appraisal |
FIBAA |
01/05/2016 |
|
|
Hướng dẫn |
Appendices to Self-Report of the HEI |
FIBAA |
01/05/2016 |
|
|
Hướng dẫn |
Guideline for the Accreditation of programmes in Management studies, Economics, Law and Social sciences |
FIBAA |
01/05/2016 |
|
04/2016/TT-BGDĐT |
Thông tư |
Thông tư Ban hành Quy định về tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo các trình độ của giáo dục đại học |
BGDĐT |
14/03/2016 |
|
|
Hướng dẫn |
Tài liệu hướng dẫn đánh giá chất lượng cấp chương trình theo tiêu chuẩn AUN – QA |
VNUHCM |
01/01/2016 |
|
|
Hướng dẫn |
Assessment Guide for the Accreditation of Programmes in Management Studies, Economics, Law and Social Sciences |
FIBAA |
01/11/2015 |
|
|
Hướng dẫn |
Guide to AUN-QA Assessment at Programme Level |
AUN |
01/10/2015 |
|
|
Hướng dẫn |
Standards and Guidelines for Quality Assurance in the European Higher Education Area |
ESG |
15/05/2015 |
|
|
Hướng dẫn |
ECTS Users’ Guide 2015 |
ECTS |
01/01/2015 |
|
|
Hướng dẫn |
EQUAL MBA Guidelines 2014 |
EQUAL |
01/01/2014 |
|
|
Hướng dẫn |
Part-time study programmes and curricular integrity |
FIBAA |
29/11/2012 |
|
|
Hướng dẫn |
Submission of documents by the HEI within the framework of its |
FIBAA |
28/09/2012 |
|
|
Hướng dẫn |
Shared ‘Dublin’ descriptors for Short Cycle, First Cycle,Second Cycle and Third Cycle Awards |
JQI |
18/10/2004 |
|