1 |
H1.1.1.1 |
|
Chiến lược phát triển trường ĐHNL TPHCM giai đoạn năm 2011 - 2015 và định hướng đến năm 2020
|
01/12/2011 |
Trường ĐHNL TPHCM |
2 |
H1.1.1.2 |
|
Quyết định về việc công bố tầm nhìn, sứ mạng, mục tiêu chiến lược của trường ĐHNL TPHCM
|
28/10/2016 |
Phòng Hành chính |
3 |
H1.1.1.3 |
1 |
Hình ảnh trang thông tin điện tử, email về công bố tầm nhìn, sứ mạng, mục tiêu của trường
|
|
Phòng Hành chính |
4 |
|
2 |
Poster, bảng hiệu về sứ mệnh, tầm nhìn, mục tiêu tại các giảng đường
|
|
|
5 |
H1.1.1.4 |
|
Luật Giáo dục
|
08/06/2015 |
Quốc hội |
6 |
H1.1.1.5 |
|
Điều lệ trường ĐH
|
10/12/2014 |
Chính phủ |
7 |
H1.1.1.6 |
|
Nghị quyết của chính phủ về đổi mới cơ bản và toàn diện giáo dục đại học Việt Nam giai đoạn 2006-2020
|
02/11/2005 |
Chính phủ |
8 |
H1.1.1.7 |
1 |
Dự thảo Chiến lược phát triển giáo dục giai đoạn 2009-2020 (dự thảo lần thứ 14)
|
30/12/2008 |
Bộ GD&ĐT |
9 |
|
2 |
Quyết định phê duyệt
|
13/06/2012 |
Chính phủ |
10 |
H1.1.1.8 |
|
Quyết định ban hành quy chế tổ chức và hoạt động của Trường ĐHNL TPHCM
|
19/02/2014 |
Phòng Tổ chức Cán bộ |
11 |
H1.1.1.9 |
|
Quy chế tổ chức và hoạt động của trường ĐHNL TPHCM
|
24/01/2017 |
Phòng Tổ chức Cán bộ |
12 |
H1.1.1.10 |
|
Phân tích bối cảnh xây dựng chiến lược phát triển (trích Chiến lược phát triển Trường ĐHNL TPHCM giai đoạn 2011-2015 và định hướng đến năm 2020)
|
|
Trường ĐHNL TPHCM |
13 |
H1.1.1.11 |
|
Phân tích dự báo phát triển các lĩnh vực KT-XH và nhu cầu nguồn lực (trích Chiến lược phát triển Trường ĐHNL TPHCM giai đoạn 2011-2015 và định hướng đến năm 2020)
|
|
Trường ĐHNL TPHCM |
14 |
H1.1.1.12 |
|
Phân tích thực trạng của trường ĐHNL TPHCM (trích Chiến lược phát triển Trường ĐHNL TPHCM giai đoạn 2011-2015 và định hướng đến năm 2020)
|
|
Trường ĐHNL TPHCM |
15 |
H1.1.2.1 |
|
Chiến lược phát triển trường ĐHNL TPHCM cụ thể cho từng lĩnh vực (trích Chiến lược phát triển Trường ĐHNL TPHCM giai đoạn 2011-2015 và định hướng đến năm 2020)
|
|
Trường ĐHNL TPHCM |
16 |
H1.1.2.2 |
|
Điều 39: Mục tiêu của giáo dục đại học (trích Luật Giáo dục dại học)
|
|
|
17 |
H1.1.2.3 |
|
Bảng đánh giá kế hoạch và thực hiện mục tiêu các năm học (trích Chiến lược phát triển Trường ĐHNL TPHCM giai đoạn 2011-2015 và định hướng đến năm 2020)
|
|
|
18 |
H1.1.2.4 |
1 |
Dự thảo Báo cáo tổng kết năm học 2012 - 2013
|
28/10/2013 |
Phòng Hành chính |
19 |
|
2 |
Dự thảo Báo cáo tổng kết năm học 2013 - 2014
|
24/10/2013 |
Phòng Hành chính |
20 |
|
3 |
Dự thảo Báo cáo tổng kết năm học 2014 - 2015
|
28/10/2015 |
Phòng Hành chính |
21 |
|
4 |
Dự thảo Báo cáo tổng kết năm học 2015 - 2016
|
20/10/2016 |
Phòng Hành chính |
22 |
H1.1.2.5 |
1 |
Dự thảo Phương hướng công tác năm học 2013-2014
|
28/10/2013 |
Phòng Hành chính |
23 |
|
2 |
Dự thảo Phương hướng công tác năm học 2014-2015
|
24/10/2014 |
Phòng Hành chính |
24 |
|
3 |
Dự thảo Phương hướng công tác năm học 2015-2016
|
28/10/2015 |
Phòng Hành chính |
25 |
|
4 |
Dự thảo Phương hướng công tác năm học 2016-2017
|
20/10/2016 |
Phòng Hành chính |
26 |
H1.1.2.6 |
1 |
Báo cáo thực hiện các lĩnh vực công tác 2011 - 2012
|
28/06/2012 |
Phòng Hành chính |
27 |
|
2 |
Báo cáo thực hiện các lĩnh vực công tác 2013 - 2014
|
15/07/2014 |
Phòng Hành chính |
28 |
|
3 |
Báo cáo thực hiện các lĩnh vực công tác 2014 - 2015
|
21/07/2015 |
Phòng Hành chính |
29 |
|
4 |
Báo cáo thực hiện các lĩnh vực công tác 2015 - 2016
|
24/06/2016 |
Phòng Hành chính |
30 |
H1.1.2.7 |
1 |
Văn kiện hội nghị CBVC năm học 2013-2014
|
04/12/2013 |
Phòng Hành chính |
31 |
|
2 |
Văn kiện hội nghị CBVC năm học 2014-2015
|
04/12/2014 |
Phòng Hành chính |
32 |
|
3 |
Văn kiện hội nghị CBVC năm học 2015-2016
|
10/12/2015 |
Phòng Hành chính |
33 |
|
4 |
Văn kiện hội nghị CBVC năm học 2016-2017
|
15/12/2016 |
Phòng Hành chính |
34 |
H2.2.1.1 |
|
Quyết định về việc thành lập Hội đồng Trường của Bộ GD&ĐT
|
19/02/2016 |
Bộ GD&ĐT |
35 |
H2.2.1.2 |
|
QĐ thành lập Hội đồng Khoa học và Đào tạo 2012-2016
|
|
Phòng Tổ chức Cán bộ |
36 |
H2.2.1.3 |
1 |
Quyết định thành lập Hội đồng thi đua Khen thưởng
|
|
Phòng Tổ chức Cán bộ |
37 |
|
2 |
Quyết định thành lập Hội đồng tuyển dụng năm 2015; 2016
|
|
Phòng Tổ chức Cán bộ |
38 |
|
3 |
Quyết định thành lập Hội đồng khen thưởng - kỷ luật sinh viên
|
|
Phòng Tổ chức Cán bộ |
39 |
H2.2.1.4 |
1 |
Sơ đồ tổ chức trường ĐHNL TPHCM
|
|
Phòng Tổ chức Cán bộ |
40 |
|
2 |
Các quyết định thành lập các đơn vị: - Trung tâm Khảo thí và Đảm bảo chất lượng
- Phòng Thanh tra - Phòng Tổ chức cán bộ
|
06/04/2007 |
Phòng Tổ chức Cán bộ |
41 |
H2.2.1.5 |
|
Quyết định thành lập trung tâm Ngoại ngữ
|
01/07/2013 |
Phòng Tổ chức Cán bộ |
42 |
H2.2.1.6 |
|
Quyết định thành lập trung tâm Cây công nghiệp
|
13/08/2013 |
Phòng Tổ chức Cán bộ |
43 |
H2.2.1.7 |
|
Quyết định thành lập trung tâm Dịch vụ sinh viên
|
08/04/2015 |
Phòng Tổ chức Cán bộ |
44 |
H2.2.1.8 |
|
Quyết định thành lập trung tâm Giáo dục ĐH theo định hướng nghề nghiệp (POHE)
|
16/04/2015 |
Phòng Tổ chức Cán bộ |
45 |
H2.2.1.9 |
|
Quyết ban hành
|
21/05/2015 |
Phòng Tổ chức Cán bộ |
46 |
H2.2.2.1 |
1 |
Các quy định, quy chế về công tác tổ chức của trường ĐHNL TPHCM năm 2014
|
Tháng 11/2014 |
Phòng Tổ chức Cán bộ |
47 |
|
2 |
Các quy định, quy chế về công tác tổ chức của trường ĐHNL TPHCM năm 2015
|
Tháng 8/2015 |
Phòng Tổ chức Cán bộ |
48 |
|
3 |
Quy trình, thủ tục giải quyết công việc tại phòng chức năng trường ĐHNL TPHCM
|
04/07/2016 |
Phòng Hành chính |
49 |
H2.2.2.2 |
|
Ban hành quy định tổ chức và hoạt động của tổ pháp chế trường ĐHNL TPHCM
|
27/07/2015 |
Phòng Tổ chức Cán bộ |
50 |
H2.2.2.3 |
|
Biên bản kiểm tra về việc thực hiện quy chế dân chủ và công tác cải cách hành chính năm 2015
|
10/11/2015 |
Trường ĐHNL TPHCM |
51 |
H2.2.3.1 |
1 |
Quy định tạm thời về hệ thống tổ chức và quản lý (2008)
|
14/07/2008 |
Phòng Tổ chức Cán bộ |
52 |
|
2 |
Bản mô tả công việc của các vị trí: quản lý cấp trường, khoa, phòng ban; giảng viên, nhân viên PTN, nhân viên hành chính
|
|
Phòng Tổ chức Cán bộ |
53 |
H2.2.3.2 |
|
Quy trình thủ tục giải quyết công việc tại các phòng chức năng thuộc trường ĐHNL TPHCM
|
05/04/2016 |
Phòng Hành chính |
54 |
H2.2.3.3 |
|
Quy định chế độ làm việc, nghĩa vụ và quyền lợi của giảng viên trường ĐHNL TPHCM
|
25/06/2015 |
Phòng Tổ chức Cán bộ |
55 |
H2.2.3.4 |
|
Quy định chức danh, mã số ngạch và tiêu chuẩn nghiệp vụ chuyên môn các ngạch công chức chuyên ngành hành chính
|
09/10/2014 |
Bộ nội vụ |
56 |
H2.2.3.5 |
|
Đề án vị trí việc làm năm 2016
|
16/06/2016 |
Phòng Tổ chức Cán bộ |
57 |
H2.2.4.1 |
1 |
Quy chế hoạt động của Đảng bộ, quyết định phân công nhiệm vụ đối với các Đảng uỷ viên
|
25/10/2015 |
Đảng Ủy Trường ĐH Nông Lâm TPHCM |
58 |
|
2 |
Báo cáo kết quả phân tích chất lượng tổ chức cơ sở Đảng và Đảng viên các năm 2012 đến 2016
|
15/12/2015 |
Đảng bộ trường ĐH Nông Lâm TPHCM |
59 |
|
3 |
Báo cáo tổng kết năm học hoạt động Công đoàn từ năm học 2011 - 2012 đến năm 2015-2016
|
|
Công đoàn Trường |
60 |
|
4 |
Quy chế nội bộ của Công đoàn trường ĐHNL TPHCM nhiệm kỳ 2010-2012
|
20/01/2011 |
Công đoàn Trường |
61 |
|
5 |
Bảng thống kê số lượng người tham gia các hoạt động Đoàn thể (2012-2016)
|
14/08/2017 |
Phòng Công tác Sinh viên |
62 |
H2.2.4.2 |
|
Khen thưởng chi bộ đạt Chi bộ trong sạch vững mạnh và Đảng viên đủ tư cách hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ các năm từ 2012 đến 2015
|
|
Đảng Ủy Trường ĐH Nông Lâm TPHCM |
63 |
H2.2.4.3 |
1 |
Quyết định tặng bằng khen của Ban chấp hành công đoàn Giáo dục Việt Nam từ năm 2012 đến 2013
|
|
Công đoàn Giáo dục |
64 |
|
2 |
Quyết định nhận khen thưởng Công đoàn cơ sở vững mạnh 2015 - 2016
|
03/10/2016 |
Liên đoàn lao động |
65 |
|
3 |
QĐ công nhận Công đoàn cơ sở vững mạnh 2014-2015
|
01/09/2015 |
Liên đoàn lao động |
66 |
|
4 |
QĐ công nhận Công đoàn cơ sở vững mạnh 2015-2016
|
22/11/2016 |
Liên đoàn lao động |
67 |
H2.2.4.4 |
|
Bảng thống kê và các báo cáo kết quả công tác của Đoàn Thanh niên
|
09/09/2017 |
Đoàn Thanh niên |
68 |
H2.2.4.5 |
|
Bảng thống kê và các quyết định tặng bằng khen cho hoạt động của Đoàn Thanh niên
|
09/09/2017 |
|
69 |
H2.2.4.6 |
|
Tổ chức trao đổi sinh viên quốc tế
|
|
TT Đào tạo quốc tế |
70 |
H2.2.4.7 |
|
Các kế hoạch tổ chức Tọa đàm nâng cao kỹ năng mềm cho sinh viên
|
|
TT HTSV&QHDN |
71 |
H2.2.4.8 |
|
Báo cáo công tác nhiệm kỳ 2012-2017 của Hội Cựu chiến binh
|
04/07/2017 |
Hội cựu chiến binh Trường ĐH Nông Lâm TPHCM |
72 |
H2.2.5.1 |
1 |
Quyết định thành lập Trung tâm Khảo thí và Đảm bảo chất lượng
|
04/06/2007 |
Phòng Tổ chức Cán bộ |
73 |
|
2 |
Chức năng, nhiệm vụ của TT Khảo thí & ĐBCL (Trích Quyết định Ban hành tạm thời về hệ thống tổ chức và quản lý)
|
14/07/2008 |
Phòng Tổ chức Cán bộ |
74 |
H2.2.5.2 |
1 |
Danh sách trích ngang lí lịch viên chức thuộc TT Khảo thí và ĐBCL
|
|
Phòng Tổ chức Cán bộ |
75 |
|
2 |
Quyết định thành lập ban tự đánh giá của các đơn vị trực thuộc Trường ĐHNL TPHCM năm 2013
|
10/05/2013 |
Phòng Tổ chức Cán bộ |
76 |
H2.2.5.3 |
|
Các chứng chỉ bồi dưỡng về đảm bảo chất lượng của viên chức trong trường
|
|
TT Khảo thí và ĐBCL |
77 |
H2.2.5.4 |
|
Chiến lược về đảm bảo chất lượng (trích Chiến lược phát triển trường ĐHNL TPHCM giai đoạn năm 2011 - 2015 và định hướng đến năm 2020)
|
|
|
78 |
H2.2.5.5 |
1 |
Báo cáo tổng kết năm học 2012 -2013 và phương hướng năm 2013-2014
|
04/11/2013 |
TT Khảo thí và ĐBCL |
79 |
|
2 |
Báo cáo tổng kết năm học 2013 -2014 và phương hướng năm 2014-2015
|
20/10/2014 |
TT Khảo thí và ĐBCL |
80 |
|
3 |
Báo cáo tổng kết năm học 2014 -2015 và phương hướng năm 2015-2016
|
05/11/2015 |
TT Khảo thí và ĐBCL |
81 |
|
4 |
Báo cáo tổng kết năm học 2015 -2016 và phương hướng năm 2016-2017
|
20/10/2016 |
TT Khảo thí và ĐBCL |
82 |
H2.2.5.6 |
1 |
Báo cáo hàng tháng năm 2012
|
|
TT Khảo thí và ĐBCL |
83 |
|
2 |
Báo cáo hàng tháng năm 2013
|
|
TT Khảo thí và ĐBCL |
84 |
|
3 |
Báo cáo hàng tháng năm 2014
|
|
TT Khảo thí và ĐBCL |
85 |
|
4 |
Báo cáo hàng tháng năm 2015
|
|
TT Khảo thí và ĐBCL |
86 |
|
5 |
Báo cáo hàng tháng năm 2016
|
|
TT Khảo thí và ĐBCL |
87 |
H2.2.5.7 |
|
Báo cáo nhanh tình hình triển khai công tác kiểm định
|
17/08/2016 |
TT Khảo thí và ĐBCL |
88 |
H2.2.6.1 |
|
Báo cáo quy hoạch phát triển giai đoạn 2016 - 2020 và tầm nhìn đến 2030
|
24/05/2016 |
Phòng Tổ chức Cán bộ |
89 |
H2.2.6.2 |
|
Nghị quyết Hội nghị lần thứ 8, Ban Chấp hành Trung ương khóa XI (Nghị quyết số 29-NQ/TW) về đổi mới căn bản, toàn diện Giáo dục và Đào tạo, đáp ứng nhu cầu công nghiệp hóa, hiện đại hóa trong điều kiện kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa và hội nhập quốc tế.
|
04/11/2013 |
Ban Chấp hành Trung Ương |
90 |
H2.2.7.1 |
1 |
Quyết định ban hành quy định chế độ thống kê, thông tin, báo cáo trong nhà trường
|
11/07/2013 |
Phòng Hành chính |
91 |
|
2 |
Bảng thống kê các báo cáo (2012-2016)
|
08/08/2017 |
Phòng Hành chính |
92 |
|
3 |
Ví dụ một số văn bản đi năm 2014
|
|
|
93 |
|
4 |
Ví dụ một số văn bản đi năm 2015
|
|
|
94 |
|
5 |
Ví dụ một số văn bản đi năm 2016
|
|
|
95 |
H2.2.7.2 |
1 |
Báo cáo công tác phòng chống tham nhũng - gửi Thanh tra Bộ GD&ĐT
|
20/04/2015 |
Phòng Tổ chức Cán bộ |
96 |
|
2 |
Báo cáo kết quả thực hiện các lĩnh vực công tác năm học 2015 - 2016
|
24/06/2016 |
Phòng Tổ chức Cán bộ |
97 |
H2.2.7.3 |
1 |
Các chứng chỉ bồi dưỡng nghiệp vụ văn thư, lưu trữ.
|
|
|
98 |
|
2 |
Phần mềm Net - Office
|
|
|
99 |
H3.3.1.1 |
1 |
Các quyết định cho phép mở ngành từ năm 2012 đến 2016
|
24/01/2011 |
Bộ GD&ĐT |
100 |
|
2 |
Quyết định ban hành CTĐT, điều chỉnh CTĐT 2011
|
07/03/2011 |
Phòng Đào tạo |
101 |
|
3 |
Quyết định ban hành CTĐT, mở ngành năm 2014
|
24/11/2014 |
Phòng Đào tạo |
102 |
|
4 |
Quyết định ban hành CTĐT, mở ngành năm 2016
|
31/05/2016 |
Phòng Đào tạo |
103 |
H3.3.1.2 |
1 |
Bảng thống kê đặc trưng CTĐT thạc sĩ của trường
|
08/06/2017 |
Phòng Đào tạo Sau đại học |
104 |
|
2 |
Quyết định ban hành CTĐT thạc sĩ năm 2012
|
30/01/2012 |
Phòng Đào tạo Sau đại học |
105 |
|
3 |
Quyết định ban hành CTĐT thạc sĩ năm 2014
|
27/12/2014 |
Phòng Đào tạo Sau đại học |
106 |
|
4 |
Danh mục chương trình khung các CTĐT bậc thạc sĩ ngành đào tạo thạc sĩ
|
|
Phòng Đào tạo Sau đại học |
107 |
H3.3.1.3 |
|
Danh mục ngành đào tạo tiến sĩ
|
29/05/2017 |
Phòng Đào tạo Sau đại học |
108 |
H3.3.1.4 |
1 |
Đề án mở ngành Khoa học môi trường năm 2013
|
|
Khoa Môi trường và Tài nguyên |
109 |
|
1 |
Đề án mở ngành Quản lý tài nguyên rừng
|
Tháng 6/2016 |
Khoa Lâm nghiệp |
110 |
H3.3.1.5 |
|
Danh mục ngành đào tạo trình độ thạc sĩ (mở mới trong giai đoạn 2012-2016)
|
29/05/2017 |
Phòng Đào tạo Sau đại học |
111 |
H3.3.1.6 |
|
Danh mục ngành đào tạo trình độ tiến sĩ (mở mới trong giai đoạn 2012-2016)
|
29/05/2017 |
Phòng Đào tạo Sau đại học |
112 |
H3.3.1.7 |
1 |
Quy trình xây dựng CTĐT
|
|
Phòng Đào tạo |
113 |
|
2 |
Thông báo V/v xây dựng CTĐT ĐH cho khóa từ năm 2014 về trước
|
02/08/2013 |
Phòng Đào tạo |
114 |
|
3 |
Quyết định ban hanh CTĐT hệ chính quy theo học chế tín chỉ
|
24/11/2014 |
Phòng Đào tạo |
115 |
H3.3.1.8 |
|
Chương trình tiên tiến GDĐH ngành Công nghệ thực phẩm
|
Năm 2009 |
Trường ĐHNL TPHCM |
116 |
H3.3.1.9 |
1 |
Quyết định phê duyệt đề án chương trình đào tạo chất lượng cao
|
31/12/2014 |
Trường ĐHNL TPHCM |
117 |
|
2 |
Các tờ trình đăng ký mở CTĐT chất lượng cao bậc đại học
|
|
Các Khoa |
118 |
H3.3.1.10 |
1 |
Báo cáo hồ sơ nghề nghiệp - CTĐT: Cơ điện tử
|
Tháng 5/2017 |
Khoa Cơ khí Công nghệ |
119 |
|
2 |
Báo cáo hồ sơ nghề nghiệp - CTĐT: Khoa học chăn nuôi
|
12/03/2015 |
Khoa Chăn nuôi - Thú y |
120 |
|
3 |
Báo cáo hồ sơ nghề nghiệp - CTĐT: Nuôi trồng thủy sản
|
12/03/2015 |
Khoa Thủy Sản |
121 |
|
4 |
Báo cáo hồ sơ nghề nghiệp - CTĐT: Lâm nghiệp
|
15/03/2015 |
Khoa Lâm nghiệp |
122 |
|
5 |
Báo cáo hồ sơ nghề nghiệp - CTĐT: Khoa học cây trồng và bảo vệ thực vật
|
09/08/2013 |
Khoa Nông học |
123 |
H3.3.1.11 |
1 |
Bảng thống kê đặc trưng của các CTĐT của trường
|
30/06/2017 |
Phòng Đào tạo |
124 |
|
2 |
Báo cáo tổng kết KQ khảo sát thị trường lao động CTĐT POHE Ngành Lâm Sinh
|
Tháng 3/2015 |
Trường ĐHNL TPHCM |
125 |
|
3 |
Hồ sơ phát triển CTĐT POHE Ngành Chăn nuôi - Thú y theo định hướng nghề nghiệp
|
|
Khoa Chăn nuôi - Thú y |
126 |
H3.3.1.12 |
1 |
Bảng tổng hợp các ngành/chuyên ngành đào tạo mở từ năm 2012 - 2016
|
22/10/2013 |
Sở Giáo dục Đào tạo |
127 |
|
2 |
Các quyết định mở ngành/chuyên ngành đào tạo từ năm 2012-2016
|
|
|
128 |
H3.3.1.13 |
1 |
Các Phiếu thẩm định CTĐT + Quản lý tài nguyên rừng + Khoa học môi trường
|
|
Phòng Đào tạo |
129 |
|
2 |
Kết quả khảo sát đánh giá CTĐT ngành Thú y và Biên bản họp chỉnh sửa CTĐT ngành Thú y
|
|
Khoa Chăn nuôi - Thú y |
130 |
H3.3.1.14 |
1 |
Các quyết định thành lập hội đồng thẩm định CTĐT ĐH
|
|
Trường ĐHNL TPHCM |
131 |
|
2 |
Biên bản hội thảo
|
16/06/2017 |
Khoa Chăn nuôi - Thú y |
132 |
H3.3.2.1 |
1 |
Các bảng mô tả CTĐT hiện có của trường
|
|
Phòng Đào tạo |
133 |
H3.3.2.2 |
2 |
Sơ đồ cây các môn học
|
|
|
134 |
H3.3.2.3 |
|
Quyết định ban hành chuẩn đầu ra các ngành ĐT trình độ ĐH, CĐ hệ chính quy của trường ĐHNL TPHCM
|
30/12/2010 |
Phòng Đào tạo |
135 |
H3.3.2.4 |
1 |
Ban hành chuẩn đầu ra ngoại ngữ, tin học không chuyên áp dụng cho sinh viên ĐH chính quy đào tạo theo hệ thống tin chỉ từ khóa 2014
|
24/04/2015 |
Phòng Đào tạo |
136 |
|
2 |
Thông báo triển khai và áp dụng chuẩn đầu ra tin học theo chuẩn quốc tế IC3
|
28/09/2016 |
Phòng Đào tạo |
137 |
H3.3.2.5 |
|
Quyết định ban hành danh sách các môn học sử dụng tiếng Anh
|
23/09/2016 |
Phòng Đào tạo |
138 |
H3.3.2.6 |
1 |
Đề cương chi tiết các môn học thuộc khoa Kinh tế
|
|
Khoa Kinh tế |
139 |
|
2 |
Đề cương chi tiết các môn học thuộc khoa Môi trường và tài nguyên - Quy hoạch môi trường
|
|
Khoa Môi trường và Tài nguyên |
140 |
|
3 |
Đề cương chi tiết các môn học thuộc bộ môn Công nghệ Sinh học
|
|
Khoa Chăn nuôi - Thú y |
141 |
|
4 |
Đề cương chi tiết các môn học thuộc khoa Lâm nghiệp - Quản lý tài nguyên rừng
|
|
Khoa Lâm nghiệp |
142 |
|
5 |
Đề cương chi tiết các môn học thuộc khoa Môi trường và tài nguyên - Ô nhiễm không khí và tiếng ồn
|
|
Khoa Môi trường và Tài nguyên |
143 |
|
6 |
Đề cương chi tiết môn học Thông tin địa lý
|
|
Khoa Môi trường và Tài nguyên |
144 |
|
7 |
Đề cương chi tiết môn học Hóa học môi trường
|
|
Khoa công nghệ môi trường |
145 |
|
8 |
Đề cương chi tiết môn học Mạng lưới cấp nước
|
|
Khoa Công nghệ môi trường |
146 |
H3.3.2.7 |
|
Tập sách POHE - CTĐT theo định hướng nghề nghiệp
|
Tháng 10/2009 |
Phòng Đào tạo |
147 |
H3.3.2.8 |
|
Quyết định ban hành CTĐT ĐH và CĐ hệ chính quy theo hệ thống tín chỉ (năm 2009)
|
22/09/2009 |
Phòng Đào tạo |
148 |
H3.3.2.9 |
|
Nghị quyết về công tác nâng cao chất lượng đào tạo của Trường ĐHNL TPHCM
|
28/03/2016 |
Đảng bộ trường ĐH Nông Lâm TPHCM |
149 |
H3.3.2.10 |
1 |
Biên bản họp hoàn thiện chương trình ĐT áp dụng từ khóa 2014 trở về sau
|
28/08/2014 |
Phòng Đào tạo |
150 |
|
2 |
Biên bản họp thông qua CTĐT các ngành thuộc: - Khoa Cơ khí - công nghệ
- Khoa Công nghệ thực phẩm - Khoa Môi trường và tài nguyên - Bộ môn Công nghệ sinh học
|
|
Các Khoa |
151 |
H3.3.3.1 |
|
Quy định đào tạo liên thông trình độ CĐ, ĐH
|
05/08/2015 |
Bộ GD&ĐT |
152 |
H3.3.3.2 |
|
Quyết định Ban hành khung CTĐT ĐH CQ hệ liên thông từ CĐ lên ĐH
|
03/11/2016 |
Phòng Đào tạo |
153 |
H3.3.3.3 |
|
Quyết định Ban hành khung CTĐT ĐH hệ vừa làm vừa học
|
30/12/2016 |
Phòng Đào tạo |
154 |
H3.3.3.4 |
|
Danh sách viên chức toàn trường
|
|
Phòng Tổ chức Cán bộ |
155 |
|
|
Danh sách cán bộ tham gia giảng dạy
|
|
Phòng Tổ chức Cán bộ |
156 |
H3.3.3.5 |
|
Quyết định ban hành quy chế học vụ áp dụng cho bậc ĐH và CĐ hệ CQ tại trường ĐHNL TPHCM
|
23/07/2014 |
Phòng Đào tạo |
157 |
H3.3.3.6 |
|
Bảng kế hoạch giảng dạy các năm học giai đoạn 2012-2016
|
|
Phòng Đào tạo |
158 |
H3.3.3.7 |
|
Lịch thi lớp Chăn nuôi - Thú y (VLVH)
|
|
Phòng Đào tạo |
159 |
H3.3.4.1 |
|
Bảng đối chiếu so sách CTĐT các phiên bản xây dựng
|
27/04/2017 |
Phòng Đào tạo |
160 |
H3.3.4.2 |
|
Báo cáo đánh giá CTĐT xây dựng năm 2011
|
07/01/2014 |
Phòng Đào tạo |
161 |
H3.3.4.3 |
|
Kế hoạch điều chỉnh, hoàn thiện CTĐT năm 2017-2018
|
30/06/2017 |
|
162 |
H3.3.4.4 |
|
Danh sách các CTĐT tham khảo
|
01/02/2013 |
Phòng Đào tạo |
163 |
H3.3.4.5 |
|
Kết luận tọa đàm liên kết đào tạo
|
03/06/2015 |
Phòng Đào tạo |
164 |
H3.3.5.1 |
|
Thông báo tuyển sinh năm 2015 (Liên thông CĐ lên ĐH)
|
06/02/2015 |
Phòng Đào tạo |
165 |
H3.3.5.2 |
1 |
Thông tư ban hành quy định về khối lượng kiến thức tối thiểu, yêu cầu về năng lực mà người học đạt được sau khi tốt nghiệp đối với trình độ đào tạo ĐH, thạc sĩ, tiến sĩ
|
16/04/2015 |
Bộ GD&ĐT |
166 |
|
2 |
Quyết định ban hành quy định đào tạo trình độ thạc sĩ
|
27/12/2014 |
Phòng Đào tạo Sau đại học |
167 |
H3.3.5.3 |
|
Quyết định công nhận các môn học tương đương
|
30/03/2016 |
Phòng Đào tạo |
168 |
H3.3.5.4 |
|
CTĐT ĐH Liên thông các ngành thuộc khoa Kinh tế
|
03/11/2016 |
Phòng Đào tạo |
169 |
H3.3.5.5 |
|
Quyết định ban hành Quy chế học vụ - Trường ĐHNL TPHCM TP. Hồ Chí Minh
|
23/07/2014 |
Phòng Đào tạo |
170 |
H3.3.5.6 |
|
Điều 19 - Học cùng lúc 2 chương trình (trích Quyết định ban hành quy chế học vụ áp dụng cho bậc ĐH và CĐ hệ CQ tại trường ĐHNL TPHCM)
|
23/07/2014 |
Phòng Đào tạo |
171 |
H3.3.5.7 |
|
Bảng thống kê số lượng SV chuyển đổi hệ Đào tạo / Bậc đào tạo
|
27/04/2017 |
Phòng Đào tạo |
172 |
H3.3.5.8 |
1 |
Bản thỏa thuận hợp tác giữa trường ĐHNL TPHCM và trường ĐH Bạc Liêu
|
28/02/2013 |
Trường Đại học Bạc Liêu |
173 |
|
2 |
Thông báo Kết luận của lãnh đạo UBND tỉnh Đắk Nông tại buổi làm việc với Đoàn công tác của Trường ĐHNL TPHCM về triển khai Kế hoạch chi tiết hợp tác giữa tỉnh Đắk Nông và Nhà trường
|
04/03/2014 |
UBND Tỉnh Đắk Nông |
174 |
|
3 |
Văn bản ghi nhớ về thỏa thuận hợp tác giữa trường ĐHNL TPHCM và trường Cao đẳng Công nghệ và Quản trị SONADEZI
|
24/02/2017 |
Trường ĐHNL TPHCM |
175 |
H3.3.5.9 |
|
Danh mục các chương trình liên thông - Liên kết đào tạo tại các Cơ sở
|
12/04/2017 |
Phòng Đào tạo |
176 |
H3.3.5.10 |
|
Sổ tay học viên cao học trường ĐHNL TPHCM
|
Năm 2014 |
Phòng Đào tạo Sau đại học |
177 |
H3.3.5.11 |
|
Danh mục các ngành đúng, ngành phù hợp, ngành gần và các môn bổ sung kiến thức của các chuyên ngành dự tuyển trình độ thạc sĩ, tiến sĩ năm 2016 của khoa: Thủy sản, Công nghệ hóa học, Kinh tế, Lâm nghiệp, Môi trường và tài nguyên, Công nghệ thực phẩm, Chăn nuôi - Thú y
|
|
Phòng Đào tạo Sau đại học |
178 |
H3.3.5.12 |
1 |
Bảng thống kê các chương trình hợp tác về đào tạo, trao đổi với các đối tác nước ngoài ( giai đoạn 2012 - 2016)
|
20/06/2017 |
Phòng Hợp tác quốc tế |
179 |
|
2 |
Chương trình hợp tác về ĐT, trao đổi với các đối tác nước ngoài từ năm 2012 - 2016
|
|
Phòng Hợp tác quốc tế |
180 |
H3.3.6.1 |
|
Biên bản tổng hợp hội nghị tổng kết 3 năm thực hiện học chế tín chỉ (năm 2011)
|
04/11/2011 |
Trường ĐHNL TPHCM |
181 |
H3.3.6.2 |
|
Biên bản họp về hoàn thiện CTĐT theo hệ thống tín chỉ (năm 2011)
|
21/11/2011 |
Phòng Đào tạo |
182 |
H3.3.6.3 |
|
Báo cáo đánh giá chất lượng đào tạo của trường ĐHNL TPHCM giai đoạn 2011-2015
|
31/12/2015 |
Phòng Đào tạo |
183 |
H3.3.6.4 |
|
Kế hoạch nâng cao chất lượng đào tạo 2016 - 2020
|
22/03/2016 |
Phòng Đào tạo |
184 |
H3.3.6.5 |
|
Bảng thống kê số lượt sinh viên tốt nghiệp (2012-2016)
|
05/01/2017 |
Phòng Đào tạo |
185 |
H3.3.6.6 |
|
Bảng thống kê sinh viên học cùng lúc 2 CTĐT (2012-2016)
|
|
Phòng Đào tạo |
186 |
H4.4.1.1 |
1 |
Danh sách công nhận nghiên cứu sinh năm 2012 đến 2016
|
16/10/2012 |
Phòng Đào tạo Sau đại học |
187 |
|
2 |
Quyết định công nhận học viên cao học khóa 2012 đến 2016
|
12/11/2012 |
Phòng Đào tạo Sau đại học |
188 |
H4.4.1.2 |
1 |
Biên bản họp xét chỉ tiêu tuyển sinh năm 2014
|
09/06/2014 |
|
189 |
|
2 |
Biên bản họp xét chỉ tiêu tuyển sinh năm 2016
|
13/05/2016 |
|
190 |
H4.4.1.3 |
|
Xác nhận thông tin
|
|
Bộ GD&ĐT |
191 |
H4.4.1.4 |
1 |
Báo cáo tổng kết năm học 2013 - 2014 và phương hướng nhiệm vụ năm học 2014 - 2015
|
30/11/2014 |
Phòng Đào tạo |
192 |
|
2 |
Báo cáo tổng kết năm học 2014 - 2015 và phương hướng nhiệm vụ năm học 2015 - 2016
|
17/11/2015 |
Phòng Đào tạo |
193 |
|
3 |
Báo cáo tổng kết năm học 2015 - 2016 và phương hướng nhiệm vụ năm học 2016 - 2017
|
30/10/2016 |
Phòng Đào tạo |
194 |
H4.4.1.5 |
|
Bảng thống kê về số lượng lớp, số người học của hệ đào tạo ĐH và sau ĐH
|
30/06/2017 |
Phòng Đào tạo |
195 |
H4.4.1.6 |
1 |
Bảng thống kê về số lượng lớp, số người học của Trung tâm Ngoại ngữ
|
|
TT Ngoại ngữ |
196 |
|
2 |
Bảng thống kê về số lượng lớp, số người học của Trung tâm Tin học
|
14/08/2017 |
TT Tin học ứng dụng |
197 |
H4.4.2.1 |
|
Tài liệu Hội thảo sơ kết triển khai đào tạo theo hệ thống tin chỉ
|
Tháng 10/2010 |
Trường ĐHNL TPHCM |
198 |
H4.4.2.2 |
1 |
Các bảng điểm mẫu
|
|
Phòng Đào tạo |
199 |
|
2 |
Bảng thống kê số lượng sinh viên đăng ký các môn học theo từng học kỳ (2012-2016)
|
10/08/2017 |
Phòng Đào tạo |
200 |
H4.4.2.3 |
|
Quyết định ban hành quy chế học vụ áp dụng cho bậc ĐH và CĐ hệ CQ tại trường ĐHNL TPHCM
|
23/07/2014 |
Phòng Đào tạo |
201 |
H4.4.3.1 |
|
Quyết định ban hành quy định về khảo sát ý kiến của người học đối với hoạt động giảng dạy của trường ĐHNL TPHCM
|
21/04/2016 |
TT Khảo thí và ĐBCL |
202 |
H4.4.3.2 |
1 |
Thông báo V/v đánh giá xếp loại viên chức người lao động 2014
|
12/12/2014 |
Phòng Tổ chức Cán bộ |
203 |
|
2 |
Hướng dẫn đánh giá thi đua, khen thưởng năm học 2014 - 2015 và 2015-2016
|
11/05/2015 |
Hội đồng thi đua khen thưởng |
204 |
H4.4.3.3 |
1 |
Báo cáo chất lượng giảng dạy - Bộ môn Công nghệ sinh học
|
22/05/2017 |
Bộ môn Công nghệ sinh học |
205 |
|
2 |
Báo cáo chất lượng giảng dạy - Khoa Môi trường và Tài nguyên
|
24/05/2017 |
Khoa Môi trường và Tài nguyên |
206 |
|
3 |
Báo cáo chất lượng giảng dạy - Khoa Lâm nghiệp
|
15/03/2017 |
Khoa Lâm nghiệp |
207 |
|
4 |
Báo cáo chất lượng giảng dạy - Khoa Kinh tế
|
|
Khoa Kinh tế |
208 |
|
5 |
Báo cáo chất lượng giảng dạy - Khoa Công nghệ thực phẩm
|
|
Khoa Công nghệ thực phẩm |
209 |
|
6 |
Tổng hợp kết quả khảo sát đánh giá môn học (sinh viên đang theo học)
|
02/03/2015 |
Khoa Chăn nuôi - Thú y |
210 |
H4.4.3.4 |
|
Kế hoạch và phương hướng cải tiến PPGD (trích Chiến lược phát triển trường ĐHNL TPHCM giai đoạn 2011-2020)
|
Tháng 5/2011 |
Trường ĐHNL TPHCM |
211 |
H4.4.3.5 |
|
Thời khóa biểu lớp nghiệp vụ sư phạm năm 2016
|
|
Trường ĐHSP TPHCM |
212 |
H4.4.3.6 |
|
Danh sách GV nhận chứng chỉ nghiệp vụ sư phạm năm 2016
|
|
Phòng Tổ chức Cán bộ |
213 |
H4.4.3.7 |
|
Điều 20: Đánh giá học phần (trích Quy chế học vụ áp dụng cho bậc ĐH và CĐ hệ CQ tại trường ĐHNL TPHCM)
|
23/07/2014 |
Phòng Đào tạo |
214 |
H4.4.4.1 |
|
Các văn bản liên quan đến công tác ra đề thi, coi thi, thành lập hội đồng thi
|
04/12/2012 |
TT Khảo thí và ĐBCL |
215 |
H4.4.4.2 |
1 |
Thông báo góp ý xây dựng ngân hàng đề thi
|
16/05/2016 |
TT Khảo thí và ĐBCL |
216 |
|
2 |
Quy định xây dựng, quản lý và sử dụng ngân hàng đề thi kết thúc học phần cho sinh viên bậc ĐH
|
02/06/2016 |
TT Khảo thí và ĐBCL |
217 |
|
3 |
Triển khai kế hoạch xây dựng ngân hàng đề thi
|
29/09/2016 |
TT Khảo thí và ĐBCL |
218 |
H4.4.4.3 |
|
Các báo cáo tổng kết công tác thi học kỳ tại PH Gia Lai, Ninh Thuận và tại Trường
|
03/12/2015 |
TT Khảo thí và ĐBCL |
219 |
H4.4.4.4 |
|
Bảng thống kê tình trạng nộp điểm thi kết thúc học phần
|
30/06/2017 |
Phòng Đào tạo |
220 |
H4.4.4.5 |
|
Điều 26: Thông báo Kết quả học tập (trích Quy chế học vụ áp dụng cho bậc ĐH và CĐ hệ CQ tại trường ĐHNL TPHCM)
|
23/07/2014 |
Phòng Đào tạo |
221 |
H4.4.4.6 |
|
Quy trình thủ tục giải quyết công việc tại phòng Đào tạo (Trích Quyết định ban hành quy trình, thủ tục giải quyết công việc tại các phòng chức năng thuộc trường ĐHNL TPHCM)
|
05/04/2016 |
Phòng Đào tạo |
222 |
H4.4.5.1 |
1 |
Hình ảnh hệ thống Quản lý đào tạo - Edusoft
|
|
|
223 |
|
2 |
Quy trình tiếp nhận kết quả đánh giá, công bố kết quả, lưu trữ kết quả
|
31/12/2013 |
Phòng Đào tạo |
224 |
H4.4.5.2 |
1 |
Quy chế đào tạo ĐH và CĐ hệ chính quy theo hệ thống tín chỉ
|
15/08/2007 |
Bộ GD&ĐT |
225 |
|
2 |
Thông tư số 08/ 2011/TT-BGDĐT: Quy định điều kiện, hồ sơ, quy trình mở ngành đào tạo, đình chỉ tuyển sinh, thu hồi quyết định mở ngành đào tạo trình độ đại học, trình độ cao đẳng
|
17/02/2011 |
Bộ GD&ĐT |
226 |
|
3 |
Thông tư 57/2012/TT-BGDĐT ngày 27/12/2012 sửa đổi, bổ sung một số điều của Quy chế đào tạo đại học và cao đẳng hệ chính quy theo hệ thống tín chỉ ban hành kèm theo Quyết định số 43/2007/QĐ-BGDĐT ngày 15 tháng 8 năm 2007 của Bộ trưởng Bộ GD&ĐT
|
27/12/2012 |
Bộ GD&ĐT |
227 |
|
4 |
Nghị định 141/2013/NĐ-CP ngày 24/10/2013 quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Giáo dục đại học
|
24/10/2013 |
Chính phủ |
228 |
H4.4.5.3 |
|
Điều 29 - Điều kiện xét tốt nghiệp và công nhận tốt nghiệp (trích Quyết định ban hành quy chế học vụ áp dụng cho bậc ĐH và CĐ hệ CQ tại trường ĐHNL TPHCM)
|
23/07/2014 |
Phòng Đào tạo |
229 |
H4.4.5.4 |
1 |
Quyết định công nhận tốt nghiệp năm 2014
|
08/07/2014 |
Phòng Đào tạo |
230 |
|
2 |
Quyết định công nhận tốt nghiệp năm 2015
|
31/12/2015 |
Phòng Đào tạo |
231 |
H4.4.5.5 |
|
Hình ảnh website đăng tải thông tin tốt nghiệp của sinh viên: http://pdt.hcmuaf.edu.vn/pdt-11440-1/vn/bdanh-sach-sinh-vien-tot-nghiep-cac-namb.html
|
|
|
232 |
H4.4.5.6 |
1 |
Sổ phát bằng tốt nghiệp ĐH năm 2014
|
20/05/2014 |
Phòng Đào tạo |
233 |
|
2 |
Quy định ban hành quy chế văn bằng, chứng chỉ của hệ thống giáo dục quốc dân
|
20/06/2007 |
Bộ GD&ĐT |
234 |
|
3 |
Báo cáo quá trình đào tạo ĐH liên thông chính quy 2013
|
12/08/2015 |
Phòng Đào tạo |
235 |
|
4 |
Các biên bản kiểm kê, hủy văn bằng.
|
10/08/2011 |
Phòng Đào tạo |
236 |
H4.4.5.7 |
1 |
Báo cáo tình hình cấp phát văn bằng tốt nghiệp ĐH-CĐ năm 2012
|
04/04/2013 |
Phòng Đào tạo |
237 |
|
2 |
Báo cáo tình hình cấp phát văn bằng tốt nghiệp ĐH-CĐ năm 2013
|
23/01/2014 |
Phòng Đào tạo |
238 |
|
3 |
Báo cáo tình hình cấp phát văn bằng tốt nghiệp ĐH-CĐ năm 2014
|
19/06/2015 |
Phòng Đào tạo |
239 |
|
4 |
Báo cáo tình hình cấp phát văn bằng tốt nghiệp ĐH-CĐ năm 2015
|
23/03/2016 |
Phòng Đào tạo |
240 |
|
5 |
Báo cáo tình hình cấp phát văn bằng tốt nghiệp ĐH-CĐ năm 2016
|
07/03/2017 |
Phòng Đào tạo |
241 |
H4.4.6.1 |
1 |
Hình chụp Edusoft các phân hệ CTĐT, GV, CSVC
|
|
|
242 |
|
2 |
Cấu trúc của CSDL, quy mô CSDL và hiệu quả sử dụng CDSL trong công tác quản lý đào tạo.
|
|
Phòng Đào tạo |
243 |
H4.4.6.2 |
|
Kế hoạch hoạt động điều tra, đánh giá kết quả việc làm của SV các năm 2012; 2014; 2016
|
|
TT HTSV&QHDN |
244 |
H4.4.6.3 |
1 |
Phiếu khảo sát kết quả việc làm của SV các năm 2012; 2014; 2016
|
|
TT HTSV&QHDN |
245 |
|
2 |
Đánh giá kết quả việc làm của sinh viên và đánh giá của đơn vị tuyển dụng (năm 2012 và 2014)
|
|
TT HTSV&QHDN |
246 |
H4.4.7.1 |
|
Bảng thống kê về các khảo sát ý kiến cựu sinh viên và người tuyển dụng lao động (2012-2016)
|
|
TT HTSV&QHDN |
247 |
H4.4.7.2 |
|
Bảng thống kê các buổi họp mặt của nhà tuyển dụng và cựu sinh viên (2012-2016)
|
08/09/2015 |
TT HTSV&QHDN |
248 |
H5.5.1.1 |
1 |
Kế hoạch tuyển dụng năm 2014
|
16/12/2014 |
Phòng Tổ chức Cán bộ |
249 |
|
2 |
Kế hoạch tuyển dụng năm 2016 - Đợt 1
|
15/04/2016 |
Phòng Tổ chức Cán bộ |
250 |
|
3 |
Kế hoạch tuyển dụng năm 2016 - Đợt 2
|
|
Phòng Tổ chức Cán bộ |
251 |
H5.5.1.2 |
|
Bảng thống kê số lượng tuyển mới (GV, NV) theo đơn vị trong giai đoạn 2012-2016
|
18/05/2017 |
Phòng Tổ chức Cán bộ |
252 |
H5.5.1.3 |
|
Bảng tổng hợp về sự thay đổi nhân sự tại trường (2012-2016)
|
18/05/2017 |
Phòng Tổ chức Cán bộ |
253 |
H5.5.1.4 |
1 |
Quyết định ban hành Quy chế đào tạo, bồi dưỡng trong nước và ngoài nước đối với viên chức và người lao động
|
26/09/2014 |
Phòng Tổ chức Cán bộ |
254 |
|
2 |
Quyết định V/v sửa đổi, bổ sung một số điều của quy chế đào tạo, bồi dưỡng trong nước và ngoài nước đối với viên chức và người lao động, ban hành kèm QĐ số 1384/QĐ-ĐHNL-TCCB ngày 28/5/2015
|
01/06/2016 |
Phòng Tổ chức Cán bộ |
255 |
|
3 |
Thông báo V/v đăng ký các lớp bồi dưỡng kiến thức
|
01/10/2013 |
Phòng Tổ chức Cán bộ |
256 |
H5.5.1.5 |
|
Điều 27: Hỗ trợ tài chính, khuyến khích học tập, bồi dưỡng nâng cao trình độ (Trích Quy chế chi tiêu nội bộ năm 2016)
|
10/05/2016 |
Phòng Tổ chức Cán bộ |
257 |
H5.5.1.6 |
1 |
Hướng dẫn về công tác quy hoạch cán bộ lãnh đạo, quản lý các cơ quan, đơn vị trực thuộc Bộ GD&ĐT
|
19/09/2014 |
Bộ GD&ĐT |
258 |
|
2 |
Thông báo về kế hoạch lấy phiếu tín nhiệm đối với lãnh đạo trường
|
05/01/2015 |
Phòng Tổ chức Cán bộ |
259 |
H5.5.1.7 |
|
Báo cáo kết quả thực hiện công tác quy hoạch các chức danh lãnh đạo trường nhiệm kỳ 2017-2022
|
14/11/2016 |
Phòng Tổ chức Cán bộ |
260 |
H5.5.1.8 |
|
Quy chế bổ nhiệm, bổ nhiệm lại, từ chức, miễn nhiệm đối với viên chức quản lý các đơn vị trực thuộc và các bộ phận của các đơn vị trực thuộc trường ĐHNL TPHCM
|
01/04/2014 |
Phòng Tổ chức Cán bộ |
261 |
H5.5.1.9 |
|
Quyết định V/v ban hành quy chế tuyển dụng, sử dụng, quản lý viên chức người lao động Trường ĐHNL TPHCM
|
27/10/2014 |
Phòng Tổ chức Cán bộ |
262 |
H5.5.1.10 |
|
Các thông báo tuyển dụng trên báo
|
|
Phòng Tổ chức Cán bộ |
263 |
H5.5.1.11 |
1 |
Quyết định thành lập hội đồng thi tuyển viên chức năm 2013
|
24/10/2013 |
Phòng Tổ chức Cán bộ |
264 |
|
2 |
Quyết định thành lập hội đồng thi tuyển viên chức năm 2015
|
11/02/2015 |
Phòng Tổ chức Cán bộ |
265 |
|
3 |
Quyết định thành lập hội đồng thi tuyển viên chức năm 2016
|
24/05/2016 |
Phòng Tổ chức Cán bộ |
266 |
H5.5.1.12 |
|
Quyết định V/v thành lập các tiểu ban của HĐ thi tuyển viên chức
|
04/12/2013 |
Phòng Tổ chức Cán bộ |
267 |
H5.5.1.13 |
|
Kết quả thi tuyển viên chức các năm 2012; 2013; 2014; 2015; 2016
|
|
Phòng Tổ chức Cán bộ |
268 |
H5.5.2.1 |
1 |
Quyết định V/v ban hành
|
28/05/2013 |
Phòng Tổ chức Cán bộ |
269 |
|
2 |
Quyết định V/v ban hành
|
28/05/2013 |
Phòng Tổ chức Cán bộ |
270 |
H5.5.2.2 |
|
Biên bản kiểm tra về việc thực hiện quy chế dân chủ và công tác cải cách hành chính năm 2015
|
10/11/2015 |
Đoàn kiểm tra - Bộ GD&ĐT |
271 |
H5.5.2.3 |
1 |
Báo cáo công tác thanh tra trong các năm 2011-2012 đến 2015-2016
|
|
Phòng Thanh tra |
272 |
|
2 |
Công văn phản hồi của Phòng thanh tra về việc giải quyết khiếu nại, tố cáo, trả lời thắc mắc
|
11/10/2016 |
Phòng Thanh tra |
273 |
H5.5.2.4 |
1 |
Thông báo V/v lấy ý kiến xây dựng Quy chế chi tiêu nội bộ các năm 2013; 2017
|
|
Trường ĐHNL TPHCM |
274 |
|
2 |
Thông báo v/v lấy ý kiến góp ý xây dựng quy chế giảng viên
|
18/12/2013 |
Trường ĐHNL TPHCM |
275 |
H5.5.2.5 |
|
Bảng thống kê số liệu trả lời trực tuyến qua các năm
|
10/05/2017 |
Phòng Hành chính |
276 |
H5.5.2.6 |
|
Bảng tổng hợp ý kiến đóng góp của các đơn vị trong hội nghị các bộ viên chức (2012-2016)
|
|
Trường ĐHNL TPHCM |
277 |
H5.5.3.1 |
|
Các quy định về chi tiêu nội bộ năm 2016 - Quy định chế độ làm việc, nghĩa vụ và quyền lợi của giảng viên trường ĐHNL TPHCM - Quy chế tuyển dụng, sử dụng, quản lý viên chức và người lao động trường ĐHNL TPHCM
|
10/05/2016 |
Phòng Tổ chức Cán bộ |
278 |
H5.5.3.2 |
|
Bảng thống kê số lượng cán bộ giảng viên tham gia các hoạt động chuyên môn nghiệp vụ (2012-2016)
|
15/08/2017 |
Phòng Tổ chức Cán bộ |
279 |
H5.5.3.3 |
|
Hồ sơ hoàn ứng kinh phí dự hội thảo GV.
|
|
Phòng Kế hoạch tài chính |
280 |
H5.5.3.4 |
1 |
Quyết định cử đi học
|
29/08/2016 |
Phòng Tổ chức Cán bộ |
281 |
|
2 |
Các quyết định cử viên chức đi đào tạo sau tiến sĩ tại nước ngoài
|
|
Phòng Tổ chức Cán bộ |
282 |
|
3 |
Các quyết định cử CB đi học tập, công tác ở nước ngoài
|
|
Phòng Tổ chức Cán bộ |
283 |
|
4 |
_Danh sách viên chức trường ĐHNL TPHCM đã học tập dài hạn ở nước ngoài (đến tháng 3/2017) _Danh sách viên chức trường ĐHNL TPHCM đang học tập dài hạn ở nước ngoài (Đến tháng 3/2017)
|
Tháng 3/2017 |
Phòng Tổ chức Cán bộ |
284 |
H5.5.3.5 |
1 |
Bảng thống kê số lượng cử viên chức đi tập huấn trong và ngoài nước, đi làm chuyên gia, sau tiến sĩ
|
15/08/2017 |
Phòng Tổ chức Cán bộ |
285 |
|
2 |
Bảng thống kê số lượng giảng viên cử đi học ở nước ngoài
|
15/08/2017 |
Phòng Tổ chức Cán bộ |
286 |
H5.5.3.6 |
|
Các thông báo & Quyết định về phụ cấp tăng thêm đ/v viên chức đạt học hàm GS, PGS, học vị tiến sĩ
|
|
Phòng Tổ chức Cán bộ |
287 |
H5.5.4.1 |
1 |
Danh sách trích ngang lý lịch viên chức quản lý của trường
|
18/05/2017 |
Phòng Tổ chức Cán bộ |
288 |
|
2 |
Quy trình và hồ sơ đánh giá viên chức quản lý
|
|
Phòng Tổ chức Cán bộ |
289 |
H5.5.4.2 |
|
Danh sách cán bộ quản lý được cử đi học lớp bồi dưỡng Cán bộ quản lý Khoa, Phòng, Bộ môn, Trung tâm
|
02/08/2012 |
Phòng Tổ chức Cán bộ |
290 |
H5.5.4.3 |
|
Báo cáo đánh giá, phân loại viên chức, lao động hợp đồng năm 2015
|
30/12/2015 |
Phòng Tổ chức Cán bộ |
291 |
H5.5.4.4 |
|
Báo cáo tổng kết thi đua - khen thưởng của trường ĐHNL TPHCM trong 5 năm (2010 - 2015) và phương hướng (2015-2020)
|
08/07/2015 |
Trường ĐHNL TPHCM |
292 |
H5.5.5.1 |
|
Bảng thống kê số lượng CB - GV và NV của trường
|
|
Phòng Tổ chức Cán bộ |
293 |
H5.5.5.2 |
|
Danh sách trích ngang giảng viên cơ hữu các khối ngành
|
|
Phòng Đào tạo |
294 |
H5.5.5.3 |
|
Bảng thống kê tỷ lệ sinh viên / khoa đào tạo của trường
|
30/06/2017 |
Phòng Đào tạo |
295 |
H5.5.5.4 |
|
Bảng thống kê giờ giảng theo học kỳ (2012-2016)
|
15/08/2017 |
Phòng Đào tạo |
296 |
H5.5.6.1 |
|
Bảng thống kê kết quả đánh giá giám sát CBGV sau thời gian tuyển dụng (2012-2016)
|
18/05/2017 |
Phòng Tổ chức Cán bộ |
297 |
H5.5.6.2 |
1 |
Bảng thống kê môn học do Khoa/ Bộ môn phụ trách (2012-2016)
|
15/08/2017 |
Phòng Đào tạo |
298 |
|
2 |
Thời khóa biểu CBDG năm học 2012-2013
|
|
Phòng Đào tạo |
299 |
|
3 |
Thời khóa biểu CBDG năm học 2013-2014
|
|
Phòng Đào tạo |
300 |
|
4 |
Thời khóa biểu CBDG năm học 2014-2015
|
|
Phòng Đào tạo |
301 |
|
5 |
Thời khóa biểu CBDG năm học 2015-2016
|
|
Phòng Đào tạo |
302 |
|
6 |
Thời khóa biểu CBDG năm học 2016-2017
|
|
Phòng Đào tạo |
303 |
H5.5.6.3 |
1 |
Lý lịch khoa học - Ngành QL Tài nguyên Rừng
|
|
Trường ĐHNL TPHCM |
304 |
|
2 |
Lý lịch khoa học - Ngành Khoa học Môi trường
|
|
Trường ĐHNL TPHCM |
305 |
H5.5.6.4 |
|
Danh sách CB-VC tham gia các lớp triết học, tiếng Anh (2012, 2014)
|
|
Phòng Tổ chức Cán bộ |
306 |
H5.5.7.1 |
|
Bảng thống kê số lượng CB-GV và NV theo thâm niên công tác
|
18/05/2017 |
Phòng Tổ chức Cán bộ |
307 |
H5.5.7.2 |
|
Quy định về chế độ làm việc, nghĩa vụ và quyền lợi của giảng viên trường ĐHNL TPHCM
|
25/06/2015 |
Phòng Tổ chức Cán bộ |
308 |
H5.5.8.1 |
|
Thống kê đội ngũ chuyên viên và danh sách trích ngang
|
18/05/2017 |
Phòng Tổ chức Cán bộ |
309 |
H5.5.8.2 |
1 |
Quyết định ban hành quy chế đánh giá công chức, viên chức và người lao động của Trường ĐHNL TPHCM
|
19/02/2016 |
Phòng Tổ chức Cán bộ |
310 |
|
2 |
Danh mục hồ sơ cá nhân của một số chuyên viên
|
|
Phòng Tổ chức Cán bộ |
311 |
H5.5.8.3 |
|
Danh sách, quyết định cử chuyên viên tham gia các lớp bồi dưỡng
|
24/11/2016 |
Phòng Tổ chức Cán bộ |
312 |
H5.5.8.4 |
|
Thống kê kết quả đánh giá viên chức
|
18/05/2017 |
Phòng Tổ chức Cán bộ |
313 |
H6.6.1.1 |
1 |
Sổ tay sinh viên năm 2012
|
|
Phòng Công tác Sinh viên |
314 |
|
2 |
Sổ tay sinh viên năm 2013
|
|
Phòng Công tác Sinh viên |
315 |
|
3 |
Sổ tay sinh viên năm 2014
|
|
Phòng Công tác Sinh viên |
316 |
|
4 |
Sổ tay sinh viên năm 2015
|
|
Phòng Công tác Sinh viên |
317 |
|
5 |
Sổ tay sinh viên năm 2016
|
|
Phòng Công tác Sinh viên |
318 |
H6.6.1.2 |
|
Điều 18: Giờ lên lớp (trích Quyết định ban hành quy chế học vụ áp dụng cho bậc ĐH và CĐ hệ CQ tại trường ĐHNL TPHCM)
|
23/07/2014 |
Phòng Đào tạo |
319 |
H6.6.1.3 |
|
Website của khoa/bộ môn có thông tin về môn học
|
|
|
320 |
H6.6.1.4 |
|
Kế hoạch tuần SHCD từ năm 2011-2012 đến năm 2015 - 2016
|
31/08/2011 |
Phòng Công tác Sinh viên |
321 |
H6.6.1.5 |
|
Bảng thống kê số lượng sinh viên tham gia tuần SHCD đầu khóa
|
02/06/2017 |
Phòng Công tác Sinh viên |
322 |
H6.6.1.6 |
|
Thống kế kết quả Tuần SHCD
|
01/03/2017 |
Phòng Công tác Sinh viên |
323 |
H6.6.1.7 |
|
Quy định về tổ chức hoạt động, sử dụng hệ thống thư điện tử của trường ĐHNL TPHCM
|
26/12/2012 |
Phòng Hành chính |
324 |
H6.6.2.1 |
1 |
Quyết định MGHP năm học 2011-2012
|
19/04/2012 |
Phòng Đào tạo |
325 |
|
2 |
Quyết định MGHP năm học 2012-2013
|
13/11/2012 |
Phòng Đào tạo |
326 |
|
3 |
Quyết định MGHP năm học 2013-2014
|
20/12/2013 |
Phòng Công tác Sinh viên |
327 |
|
4 |
Quyết định MGHP năm học 2014-2015
|
16/03/2015 |
Phòng Công tác Sinh viên |
328 |
|
5 |
Quyết định MGHP năm học 2015-2016
|
23/03/2016 |
Phòng Công tác Sinh viên |
329 |
H6.6.2.2 |
|
Bảng thống kê số lượng sinh viên được hưởng chế độ chính sách từ năm 2012 đến 2016
|
|
Phòng Công tác Sinh viên |
330 |
H6.6.2.3 |
1 |
Danh sách sinh viên tham gia BHYT năm 2013 - 2014 - 2015
|
|
Trạm Y tế |
331 |
|
2 |
Danh sách sinh viên khám sức khỏe HS-SV trường ĐHNL TPHCM (2013 - 2014 - 2015)
|
|
Trạm Y tế |
332 |
|
3 |
Danh sách sinh viên tham gia BHTN năm học 2012 - 2013 đến 2015 - 2016
|
|
Phòng Công tác Sinh viên |
333 |
H6.6.2.4 |
|
Hợp đồng Khám sức khỏe từ năm 2012 đến 2017
|
|
Trạm Y tế |
334 |
H6.6.2.5 |
|
Hợp đồng BHYT các năm từ 2012 đến 2017
|
|
Trạm Y tế |
335 |
H6.6.2.6 |
1 |
Báo cáo tổng kết năm học 2011 - 2012 đến 2015 - 2016
|
|
Trạm Y tế |
336 |
|
2 |
Lịch trực ngoài giờ từ năm 2014 đến 2016
|
|
Trạm Y tế |
337 |
|
3 |
Thống kê số liệu khám chữa bệnh và sơ cấp cứu
|
09/04/2017 |
Trạm Y tế |
338 |
H6.6.2.7 |
|
Các kế hoạch tổ chức các giải bóng đá do Đoàn thanh niên tổ chức.
|
|
Đoàn Thanh niên |
339 |
H6.6.2.8 |
|
Các chương trình văn nghệ do Đoàn thanh niên tổ chức
|
|
Đoàn Thanh niên |
340 |
H6.6.2.9 |
|
Giải bóng đá sinh viên khu vực 8 - Năm 2015
|
06/08/2015 |
Hội thể thao ĐH và CN Việt nam |
341 |
H6.6.2.10 |
|
Bảng thống kê số lượng sinh viên tham gia các hoạt động văn hóa thể thao tại trường (2012-2016)
|
|
Phòng Công tác Sinh viên |
342 |
H6.6.2.11 |
|
Bằng khen của Ban GĐ công an TPHCM về an ninh trật tự
|
28/12/2015 |
Công An TPHCM |
343 |
H6.6.3.1 |
|
Bảng thống kê về công tác rèn luyện chính trị, tư tưởng, đạo đức, lối sống cho người học
|
26/05/2017 |
Đoàn Thanh niên |
344 |
H6.6.3.2 |
|
Thông tư ban hành quy chế đánh giá kết quả rèn luyện của người học được đào tạo trình độ ĐH hệ chính qui
|
12/08/2015 |
Bộ GD&ĐT |
345 |
H6.6.3.3 |
|
Bảng tổng hợp kết quả rèn luyện của sinh viên trong: năm 2011-2012 đến 2015-2016
|
24/02/2012 |
Phòng Công tác Sinh viên |
346 |
H6.6.3.4 |
1 |
Các quyết định công nhận khen thưởng tốt nghiệp từ năm 2013 đến 2016
|
|
Phòng Đào tạo |
347 |
|
2 |
Các quyết định về việc kỷ luật sinh viên
|
|
Phòng Công tác Sinh viên |
348 |
H6.6.4.1 |
|
Chương trình Công tác Đoàn và Phong trào thanh niên trường ĐHNL TPHCM năm học 2015-2017; 2016-2017
|
|
Đoàn Thanh niên |
349 |
H6.6.4.2 |
|
Bảng tổng hợp danh sách tham gia một số chương trình của Đoàn - Hội trường
|
|
Đoàn Thanh niên |
350 |
H6.6.4.3 |
1 |
Thống kê số lượng sinh viên tham gia hiến máu
|
02/06/2017 |
Phòng Công tác Sinh viên |
351 |
|
2 |
Báo cáo tổng kết công tác hội và phong trào sinh viên nhiệm kỳ 2012-2014
|
06/10/2014 |
Đoàn Thanh niên |
352 |
|
3 |
Bằng khen về hoạt động chiến dịch tình nguyện
|
09/09/2017 |
|
353 |
H6.6.4.4 |
|
Bảng thống kê về số lượng đoàn viên; đảng viên là sinh viên; đối tượng đảng, hội sinh viên
|
26/09/2017 |
Đoàn Thanh niên |
354 |
H6.6.4.5 |
1 |
Quyết định thành lập chi bộ sinh viên
|
|
Đảng Ủy Trường ĐH Nông Lâm TPHCM |
355 |
|
2 |
Bảng tổng hợp các thông báo học các lớp cảm tình Đảng, Bồi dưỡng nhận thức về Đảng CSVN
|
|
Đoàn Thanh niên |
356 |
H6.6.4.6 |
|
Danh sách tổ tu dưỡng hạt giống đỏ
|
26/05/2017 |
Đoàn Thanh niên |
357 |
H6.6.4.7 |
|
Bảng thống kê và các báo cáo liên quan đến công tác phát triển Đảng trong sinh viên
|
|
Chi bộ Đoàn thể sinh viên |
358 |
H6.6.5.1 |
1 |
Quy định công tác CVHT tại trường ĐHNL TPHCM
|
07/03/2016 |
Phòng Tổ chức Cán bộ |
359 |
|
2 |
Danh sách CVHT từ năm học 2011 - 2012 đến 2015-2016
|
|
Phòng Công tác Sinh viên |
360 |
H6.6.5.2 |
1 |
Hế thống phần mềm đánh giá Điểm rèn luyện, Cố vấn học tập, Đăng ký giấy xác nhận sinh viên
|
|
Phòng Công tác Sinh viên |
361 |
|
2 |
Báo cáo kết quả hoạt động của hệ thống đánh giá điểm rèn luyện
|
14/08/2017 |
Phòng Công tác Sinh viên |
362 |
H6.6.5.3 |
1 |
Kế hoạch tổ chức tập huấn sử dụng thư viện - tìm kiếm tài liệu năm 2014; 2015; 2016
|
|
Thư viện |
363 |
|
2 |
Tài liệu tập huấn sử dụng thư viện - tìm kiếm tài liệu
|
|
Thư viện |
364 |
H6.6.5.4 |
1 |
Quy định tín dụng đối với học sinh, sinh viên
|
27/09/2007 |
Chính phủ |
365 |
|
2 |
Quyết định & Tổng hợp số lượng sinh viên nhận HBKK năm 2011 - 2012
|
01/12/2011 |
Phòng Đào tạo |
366 |
|
3 |
Quyết định & Danh sách sinh viên nhận HBKK năm 2012 - 2013
|
14/01/2013 |
Phòng Đào tạo |
367 |
|
4 |
Quyết định & Danh sách sinh viên nhận HBKK năm 2013 - 2014
|
27/06/2014 |
Phòng Công tác Sinh viên |
368 |
|
5 |
Quyết định & Danh sách sinh viên nhận HBKK năm 2014 - 2015
|
07/06/2015 |
Phòng Công tác Sinh viên |
369 |
|
6 |
Quyết định & Danh sách sinh viên nhận HBKK năm 2015 - 2016
|
|
Phòng Công tác Sinh viên |
370 |
H6.6.5.5 |
|
Kế hoạch hoạt động tổ tư vấn tâm lý học đường
|
07/11/2011 |
Phòng Công tác Sinh viên |
371 |
H6.6.5.6 |
1 |
Danh sách sinh viên trường ĐHNL TPHCM ở KTX Cỏ may năm học 2016-2017
|
|
Ký túc xá cỏ may |
372 |
|
2 |
Giấy xác nhận giới thiệu sinh viên vào ở KTX (Khu B - ĐH Quốc gia TPHCM)
|
|
Phòng Công tác Sinh viên |
373 |
H6.6.5.7 |
|
Bảng thống kê & danh sách các đầu học bổng đồng hành cùng sinh viên từ năm 2012 đến 2016
|
15/09/2017 |
Phòng Công tác Sinh viên |
374 |
H6.6.5.8 |
|
Tổ chức học và thi bằng A1
|
|
TT HTSV&QHDN |
375 |
H6.6.5.9 |
|
Hỗ trợ mua vé xe, vé tàu
|
|
TT HTSV&QHDN |
376 |
H6.6.5.10 |
|
Thông tin tuyển dụng bán thời gian
|
|
TT HTSV&QHDN |
377 |
H6.6.5.11 |
|
Bản tin FM việc học - việc làm
|
|
TT HTSV&QHDN |
378 |
H6.6.5.12 |
|
Quy định của CLB kết nối thành công
|
08/02/2012 |
CLB Kết nối Thành công |
379 |
H6.6.6.1 |
|
Báo cáo tổ chức tuần sinh hoạt công dân sinh viên năm học 2015 - 2016.
|
01/03/2016 |
Phòng Công tác Sinh viên |
380 |
H6.6.6.2 |
|
Bảng thống kê số lượt tuyên truyền các chính sách của Đảng và Nhà nước
|
26/05/2017 |
Đoàn Thanh niên |
381 |
H6.6.6.3 |
|
Thống kê các buổi nói chuyện chuyên đề
|
26/05/2017 |
Đoàn Thanh niên |
382 |
H6.6.6.4 |
|
Kế hoạch giao lưu đối thoại với lãnh đạo Nhà trường
|
|
Phòng Công tác Sinh viên |
383 |
H6.6.6.5 |
1 |
Bảng thống kê danh sách các các hướng dẫn, tuyên truyền, tập huấn
|
09/09/2017 |
Đoàn Thanh niên |
384 |
|
2 |
Các hướng dẫn, tuyên truyền, tập huấn cho Đoàn TN, Hội SV năm 2012
|
|
Đoàn Thanh niên |
385 |
|
3 |
Các hướng dẫn, tuyên truyền, tập huấn cho Đoàn TN, Hội SV năm 2013
|
|
Đoàn Thanh niên |
386 |
|
4 |
Các hướng dẫn, tuyên truyền, tập huấn cho Đoàn TN, Hội SV năm 2014
|
|
Đoàn Thanh niên |
387 |
|
5 |
Các hướng dẫn, tuyên truyền, tập huấn cho Đoàn TN, Hội SV năm 2015
|
|
Đoàn Thanh niên |
388 |
|
6 |
Các hướng dẫn, tuyên truyền, tập huấn cho Đoàn TN, Hội SV năm 2016
|
|
Đoàn Thanh niên |
389 |
|
7 |
Các hướng dẫn, tuyên truyền, tập huấn cho Đoàn TN, Hội SV năm 2017
|
|
Đoàn Thanh niên |
390 |
H6.6.7.1 |
1 |
Quyết định thành lập Trung tâm HTSV & QHDN
|
04/06/2007 |
Phòng Tổ chức Cán bộ |
391 |
|
2 |
Chức năng nhiệm vụ Trung tâm HTSV & QHDN (trích: Quy định tạm thời về hệ thống tổ chức và quản lý)
|
14/07/2008 |
Phòng Tổ chức Cán bộ |
392 |
H6.6.7.2 |
|
Báo cáo tổng kết hoạt động của TT HTSV & QHDN năm 2012-2016
|
|
TT HTSV&QHDN |
393 |
H6.6.7.3 |
|
Thống kê kết quả ngày hội việc làm
|
10/04/2017 |
TT HTSV&QHDN |
394 |
H6.6.7.4 |
1 |
Kế hoạch & danh sách doanh nghiệp tham gia tổ chức ngày hội việc làm năm 2012
|
09/03/2012 |
TT HTSV&QHDN |
395 |
|
2 |
Kế hoạch & danh sách doanh nghiệp tham gia tổ chức ngày hội việc làm năm 2013
|
25/05/2013 |
TT HTSV&QHDN |
396 |
|
3 |
Kế hoạch & danh sách doanh nghiệp tham gia tổ chức ngày hội việc làm năm 2014
|
01/04/2014 |
TT HTSV&QHDN |
397 |
|
4 |
Kế hoạch & danh sách doanh nghiệp tham gia tổ chức ngày hội việc làm năm 2015
|
08/09/2015 |
TT HTSV&QHDN |
398 |
|
5 |
Kế hoạch & danh sách doanh nghiệp tham gia tổ chức ngày hội việc làm năm 2016
|
10/10/2016 |
TT HTSV&QHDN |
399 |
H6.6.7.5 |
|
Các kế hoạch giao lưu, tuyển dụng giữa doanh nghiệp và sinh viên trong các năm 2012 - 2016
|
|
TT HTSV&QHDN |
400 |
H6.6.7.6 |
|
Kế hoạch chương trình Phỏng vấn thử - Thành công thật năm 2013 và 2016
|
|
TT HTSV&QHDN |
401 |
H6.6.7.7 |
|
Thông báo thực tập cho SV (thực hành, thực tế, thực tập tại doanh nghiệp)
|
|
Các doanh nghiệp |
402 |
H6.6.7.8 |
|
Cẩm nang tuyển sinh
|
|
Phòng Đào tạo |
403 |
H6.6.8.1 |
|
Thông tin tuyển dụng giai đoạn 2012-2016
|
|
Các doanh nghiệp |
404 |
H6.6.9.1 |
|
Kế hoạch thăm dò ý kiến về hoạt động giảng dạy của giảng viên trong năm học 2011 - 2012; 2013 - 2014; 2014 - 2015
|
|
Phòng Công tác Sinh viên |
405 |
H6.6.9.2 |
|
Phiếu câu hỏi thăm dò ý kiến về hoạt động giảng dạy của giảng viên trong năm học 2012 - 2013; 2013 - 2014; 2014 - 2015
|
|
Phòng Công tác Sinh viên |
406 |
H6.6.9.3 |
1 |
Kế hoạch và báo cáo tổng kết kết quả khảo sát ý kiến sinh viên năm học 2011 - 2012
|
27/01/2012 |
Phòng Công tác Sinh viên |
407 |
|
2 |
Báo cáo kết quả khảo sát y kiến sinh viên năm học 2012 - 2013
|
27/06/2013 |
Phòng Công tác Sinh viên |
408 |
|
3 |
Báo cáo kết quả khảo sát ý kiến sinh viên năm học 2013 - 2014
|
25/01/2014 |
Phòng Công tác Sinh viên |
409 |
|
4 |
Báo cáo kết quả khảo sát ý kiến sinh viên năm học 2014 - 2015
|
|
Phòng Công tác Sinh viên |
410 |
H6.6.9.4 |
|
Hình ảnh hệ thống tư vấn trực tuyến ghi nhận các ý kiến của sinh viên
|
|
Phòng Công tác Sinh viên |
411 |
H7.7.1.1 |
|
Chiến lược về NCKH và CGCN (trích Chiến lược phát triển trường ĐHNL TPHCM giai đoạn năm 2011 - 2015 và định hướng đến năm 2020)
|
Tháng 12/2011 |
Trường ĐHNL TPHCM |
412 |
H7.7.1.2 |
|
Báo cáo tổng kết hoạt động KHCN 5 năm 2006 - 2010 và xây dựng kế hoạch KHCN 5 năm 2011 - 2015 của trường ĐHNL TPHCM
|
Tháng 6/2010 |
Trường ĐHNL TPHCM |
413 |
H7.7.1.3 |
|
Báo cáo tổng kết hoạt động khoa học công nghệ năm 2011 - 2016
|
16/02/2017 |
Trường ĐHNL TPHCM |
414 |
H7.7.1.4 |
1 |
Công văn 3198/BGDĐT-KHCNMT về việc giao nhiệm vụ khoa học công nghệ năm 2012
|
28/05/2012 |
Bộ GD&ĐT |
415 |
|
2 |
Quyết định về việc giao dự toán chi ngân sách NN năm 2013
|
19/02/2013 |
Bộ GD&ĐT |
416 |
|
3 |
Quyết định về việc giao dự toán ngân sách NN năm 2014
|
14/03/2014 |
Bộ GD&ĐT |
417 |
|
4 |
Quyết định về việc giao dự toán ngân sách NN năm 2015
|
31/03/2015 |
Bộ GD&ĐT |
418 |
|
5 |
Quyết định về việc giao dự toán ngân sách NN năm 2016
|
05/02/2016 |
Bộ GD&ĐT |
419 |
|
6 |
Danh mục đề tài NCKH trọng điểm cấp nhà nước
|
|
Phòng Quản lý NCKH |
420 |
H7.7.1.5 |
|
Quy trình thủ tục giải quyết công việc tại phòng QLNCKH (Trích Quyết định ban hành quy trình, thủ tục giải quyết công việc tại các phòng chức năng thuộc trường ĐHNL TPHCM)
|
07/04/2016 |
Phòng Hành chính |
421 |
H7.7.1.6 |
1 |
Quyết định số 2305/ĐHNL-HĐKHĐT về việc thành lập HĐ KH&ĐT Trường ĐHNL TPHCM TP. HCM nhiệm kỳ 2012-2017
|
19/10/2012 |
Hội đồng Khoa học đào tạo |
422 |
|
2 |
Quyết định số 424/QĐ-ĐHNL-TCCB về việc thành lập Hội đồng Khoa học và Đào tạo, Ban thường trực và Tổ thư ký giúp việc Hội đồng KH&ĐT Trường ĐHNL TPHCM nhiệm kỳ 2012-2017
|
13/03/2014 |
Phòng Tổ chức Cán bộ |
423 |
H7.7.1.7 |
|
Biên bản họp thống nhất quy chế hoạt động NCKH của giảng viên 2016
|
13/04/2016 |
Phòng Quản lý NCKH |
424 |
H7.7.1.8 |
|
Biên bản họp bàn quy chế khuyến khích hoạt động nghiên cứu khoa học 2015
|
23/12/2015 |
Phòng Quản lý NCKH |
425 |
H7.7.1.9 |
|
So sánh kết quả giai đoạn 2012-2016 với kết quả giai đoạn 2007-2011
|
08/09/2017 |
Phòng Quản lý NCKH |
426 |
H7.7.1.10 |
|
Bảng số lượng đề tài NCKH các cấp và kinh phí thực hiện 2012-2016
|
03/10/2017 |
Phòng Quản lý NCKH |
427 |
H7.7.1.11 |
|
Bảng thống kê các giải thưởng về NCKH&CGCN giai đoạn 2012-2016
|
08/09/2017 |
Phòng Quản lý NCKH |
428 |
H7.7.1.12 |
|
Thống kế giải thưởng NCKH&CGCN của giảng viên giai đoạn 2012-2016
|
08/09/2017 |
Phòng Quản lý NCKH |
429 |
H7.7.1.13 |
|
Thống kê giải thưởng NCKH của sinh viên giai đoạn 2012-2016
|
08/09/2017 |
Phòng Quản lý NCKH |
430 |
H7.7.1.14 |
|
Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động khoa học và công nghệ
|
27/05/2015 |
Bộ Khoa học và Công nghệ |
431 |
H7.7.2.1 |
1 |
Bảng thống kê đề tài NCKH các cấp giai đoạn 2012-2016
|
10/10/2017 |
Phòng Quản lý NCKH |
432 |
|
2 |
Bảng thống kê đề tài NCKH các cấp giai đoạn 2012-2016 (có kinh phí)
|
03/10/2017 |
Phòng Quản lý NCKH |
433 |
|
3 |
Bảng thống kê đề tài NCKH các cấp giai đoạn 2012-2016 (phân theo khoa/bộ môn)
|
08/09/2017 |
Phòng Quản lý NCKH |
434 |
H7.7.2.2 |
1 |
Danh mục đề tài NCKH cấp cơ sở (giảng viên) giai đoạn 2012-2016 phân theo khoa/bộ môn
|
08/09/2017 |
Phòng Quản lý NCKH |
435 |
|
2 |
Danh mục đề tài NCKH cấp cơ sở (sinh viên) giai đoạn 2012-2016 phân theo khoa/bộ môn
|
08/09/2017 |
Phòng Quản lý NCKH |
436 |
|
3 |
Danh mục đề tài NCKH cấp Bộ giai đoạn 2012-2016 phân theo khoa/bộ môn
|
12/09/2017 |
Phòng Quản lý NCKH |
437 |
|
4 |
Danh mục đề tài NCKH cấp nhà nước giai đoạn 2012-2016 phân theo khoa/bộ môn
|
08/09/2017 |
Phòng Quản lý NCKH |
438 |
|
5 |
Danh mục đề tài Nafosted giai đoạn 2012-2016 phân theo khoa/bộ môn
|
08/09/2017 |
Phòng Quản lý NCKH |
439 |
|
6 |
Danh mục đề tài cấp tỉnh/thành phố giai đoạn 2012-2016 phân theo khoa/bộ môn
|
08/09/2017 |
Phòng Quản lý NCKH |
440 |
H7.7.2.3 |
|
Thông báo nhắc nhở giảng viên - nghiên cứu sinh thực hiện đề tài đúng tiến độ 2012-2016
|
|
Phòng Quản lý NCKH |
441 |
H7.7.2.4 |
|
Danh mục các đề tài, dự án cấp Bộ đã có giải trình xin gia hạn
|
08/09/2017 |
Phòng Quản lý NCKH |
442 |
H7.7.3.1 |
1 |
Thông báo xét thưởng bổ sung cho quý thầy/cô có bài báo đăng trên tạp chí nước ngoài từ năm 2008 đến nay, ngày 17/06/2015
|
17/06/2015 |
Phòng Quản lý NCKH |
443 |
|
2 |
Danh sách bồi dưỡng bài báo đăng trên tạp chí nước ngoài từ năm 2011-2015
|
|
Phòng Quản lý NCKH |
444 |
H7.7.3.2 |
1 |
Bảng thống kê số lượng đề tài các cấp (Không tính đề tài cơ sở sinh viên)/Tổng bài báo (không tính bài đăng trên kỷ yếu hội nghị) phù hợp với định hướng nghiên cứu của đơn vị Giai đoạn 2012-2016
|
10/10/2017 |
Phòng Quản lý NCKH |
445 |
|
2 |
Bảng thống kê tổng số lượng bài báo năm 2012-2016 (Không tính bài đăng trên kỷ yếu Hội nghị - Hội thảo)
|
|
Phòng Quản lý NCKH |
446 |
|
3 |
Bảng thống kê tổng số lượng bài báo kỷ yếu năm 2012-2016
|
08/08/2017 |
Phòng Quản lý NCKH |
447 |
H7.7.3.3 |
1 |
Bảng thống kê số lượng bài báo NCKH (2012-2016)
|
08/09/2017 |
Phòng Quản lý NCKH |
448 |
|
2 |
Bảng thống kê số lượng bài báo năm 2012-2016 (phân theo khoa/bộ môn)
|
08/08/2017 |
Phòng Quản lý NCKH |
449 |
H7.7.3.4 |
|
Thống kê số lượng bài báo đăng trên tạp chí nước ngoài giai đoạn 2012-2016
|
08/09/2017 |
Phòng Quản lý NCKH |
450 |
H7.7.3.5 |
1 |
Thống kê số lượng bài báo tạp chí KHKT NLN năm 2011 - 2016 (phân theo khoa/bộ môn)
|
08/08/2017 |
Phòng Quản lý NCKH |
451 |
|
2 |
Thống kê số lượng bài báo tạp chí ngoài trường năm 2012-2016
|
08/08/2017 |
Phòng Quản lý NCKH |
452 |
H7.7.3.6 |
1 |
Tạp chí Khoa học kỹ thuật Nông Lâm Nghiệp từ năm 2012 đến 2016
|
|
Phòng Quản lý NCKH |
453 |
|
2 |
Thống kê số lượng xuất bản Tạp chí Khoa học Kỹ thuật Nông Lâm nghiệp, kỷ yếu hội nghị, hội thảo
|
01/06/2017 |
Phòng Quản lý NCKH |
454 |
H7.7.3.7 |
|
Biên bản họp về thể lệ và hướng dẫn viết bài gửi đăng tạp chí khoa học kỹ thuật nông lâm nghiệp
|
23/12/2015 |
Phòng Quản lý NCKH |
455 |
H7.7.3.8 |
|
Định hướng tập trung vào các hướng nghiên cứu có thế mạnh truyền thống và các ngành mũi nhọn (trích Chiến lược phát triển trường ĐHNL TPHCM giai đoạn năm 2011 - 2015 và định hướng đến năm 2020, Trang 67-77)
|
|
Trường ĐHNL TPHCM |
456 |
H7.7.4.1 |
1 |
Bảng thống kê tổng số đề tài NCKH các cấp (không tính đề tài cơ sở sinh viên) giai đoạn 2012-2016 tương ứng với số đề tài chuyển giao công nghệ
|
08/09/2017 |
Phòng Quản lý NCKH |
457 |
|
2 |
Bảng thống kê các đề tài nghiên cứu có sự phối hợp giữa trường với doanh nghiệp/địa phương (2012-2016)
|
08/09/2017 |
Phòng Quản lý NCKH |
458 |
H7.7.4.2 |
|
Thống kê ký kết hợp tác từ năm 2012 - 2016
|
08/09/2017 |
Phòng Quản lý NCKH |
459 |
H7.7.4.3 |
|
Danh mục các minh chứng kết quả SP các NV KH&CN đã được nghiệm thu (trích Báo cáo tổng kết hoạt động khoa học công nghệ năm 2011 - 2016: Phụ lục 3)
|
27/09/2017 |
Phòng Quản lý NCKH |
460 |
H7.7.4.4 |
1 |
Quyết định về việc chấp nhận đơn hợp lệ: Đăng ký sở hữu trí tuệ nhãn hiệu trường ĐHNL TPHCM
|
31/10/2016 |
Cục sở hữu trí tuệ |
461 |
|
2 |
Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu số 243599: Linh Chi Việt
|
15/04/2015 |
Cục sở hữu trí tuệ |
462 |
|
3 |
Bằng độc quyền giải pháp hữu ích: Hệ thống cấp nhiệt cho thiết bị sấy
|
17/10/2005 |
Cục sở hữu trí tuệ |
463 |
|
4 |
Thông báo về việc chấp nhận đơn hợp lệ: Đăng ký Sáng chế: Cơ cấu nghiền đa cấp trong thiết bị nghiền trục đứng, phương pháp nghiền vật liệu bằng thiết bị nghiền trục đứng có cơ cấu nghiền đa cấp này.
|
07/02/2014 |
Công ty CP sở hữu công nghiệp INVESTIP |
464 |
|
5 |
Quyết định về việc công nhận sản xuất thử giống cây trồng nông nghiệp mới (85/QĐ-BNN-TT)
|
13/01/2016 |
Bộ Nông nghiệp và PTNT |
465 |
H7.7.4.5 |
|
20 công trình nổi bật tiêu biểu trong NC & chuyển giao KQNC
|
27/09/2017 |
Phòng Quản lý NCKH |
466 |
H7.7.4.6 |
|
Bảng thống kê các loại sản phẩm từ kết quả NCKH
|
27/09/2017 |
Phòng Quản lý NCKH |
467 |
H7.7.4.7 |
|
Bảng thống kê văn bằng sở hữu trí tuệ, giải pháp hữu ích
|
08/09/2017 |
Phòng Quản lý NCKH |
468 |
H7.7.4.8 |
1 |
Quyết định 3200/QĐ-ĐHNL-QLKH của hiệu trưởng ngày 21/10/2016 về việc thành lập đoàn cán bộ tham dự Techmart chuyên ngành CNNT, chế biến thực phẩm an toàn 2016 tại TT Thông tin KHCN
|
21/10/2016 |
Phòng Quản lý NCKH |
469 |
|
2 |
Bảng thống kê tham gia các hội chợ, triển lãm, techmart giới thiệu các công trình kết quả NCKH và CGCN cho các địa phương, nhà sản xuất trong cả nước
|
08/09/2017 |
Phòng Quản lý NCKH |
470 |
H7.7.4.9 |
|
Bảng thống kê các sáng kiến, cải tiến trong công tác quản lý
|
01/06/2017 |
Phòng Quản lý NCKH |
471 |
H7.7.4.10 |
|
Giấy đề nghị khen thưởng
|
|
Phòng Quản lý NCKH |
472 |
H7.7.4.11 |
1 |
Quyết định khen thưởng cho các cá nhân có công trình nghiên cứu khoa học trên các tạp chí quốc tế (ISI) có chỉ số ảnh hưởng
|
16/06/2015 |
Phòng Quản lý NCKH |
473 |
|
2 |
Quyết định khen thưởng cho các cá nhân có công trình nghiên cứu khoa học trên các tạp chí quốc tế (ISI) có chỉ số ảnh hưởng
|
17/10/2016 |
Phòng Quản lý NCKH |
474 |
H7.7.5.1 |
|
Bảng thống kê các nguồn thu và tỷ lệ nguồn thu trong giai đoạn 2012 - 2016
|
31/05/2017 |
Phòng Kế hoạch tài chính |
475 |
H7.7.5.2 |
1 |
Bảng thống kê cơ cấu chi cho các mảng hoạt động khác nhau (đào tạo, NCKH, HTQT,…)
|
31/05/2017 |
Phòng Kế hoạch tài chính |
476 |
|
2 |
Bảng thống kê nhu cầu kinh phí cho hoạt động đào tạo và NCKH-CGCN và đầu tư CSVC (2012-2016)
|
31/05/2017 |
Phòng Kế hoạch tài chính |
477 |
H7.7.5.3 |
|
Quy định tỷ lệ thu các hoạt động NCKH và CGCN (Trích Quy chế chi tiêu nội bộ năm 2016)
|
10/05/2016 |
Phòng Tổ chức Cán bộ |
478 |
H7.7.6.1 |
|
Thống kê ký kết hợp tác từ năm 2012 - 2016
|
08/09/2017 |
Phòng Quản lý NCKH |
479 |
H7.7.6.2 |
|
Thống kê số lượng cán bộ được bồi dưỡng ngắn hạn và dài hạn theo các ký kết hợp tác năm 2012 - 2016
|
|
Phòng Quản lý NCKH |
480 |
H7.7.6.3 |
|
Bảng thống kê các tài liệu học tập được phát triển từ đề tài nghiên cứu khoa học của trường
|
28/08/2017 |
Phòng Quản lý NCKH |
481 |
H7.7.6.4 |
|
Bảng thống kê kèm danh mục các đề tài tốt nghiệp ThS, TS gắn với đề tài NCKH trong 5 năm gần đây.
|
28/08/2017 |
Phòng Quản lý NCKH |
482 |
H7.7.6.5 |
|
Thống kê kèm danh mục các đề tài nghiên cứu có sự phối hợp giữa trường với doanh ngiệp
|
08/09/2017 |
Phòng Quản lý NCKH |
483 |
H7.7.7.1 |
|
Bảng thống kê các văn bản quy định về hoạt động NCKH&CGCN của trường
|
01/06/2017 |
Phòng Quản lý NCKH |
484 |
H7.7.7.2 |
|
Quyết định 98/QĐ-ĐHNL của Hiệu trưởng ngày 28/01/2010 về việc ban hành quy định về quản lý sở hữu trí tuệ của trường ĐHNL TPHCM
|
28/01/2010 |
Phòng Quản lý NCKH |
485 |
H7.7.7.3 |
1 |
Quyết định 26421/QĐ-SHTT của cục sở hữu trí tuệ ban hành ngày 10/08/2011 về việc chấp nhận đơn hợp lệ
|
10/08/2017 |
Cục sở hữu trí tuệ |
486 |
|
2 |
Quyết định 70313/QĐ-SHTT của cục sở hữu trí tuệ ban hành ngày 31/10/2016 về việc chấp nhận đơn hợp lệ
|
31/10/2016 |
Cục sở hữu trí tuệ |
487 |
H7.7.7.4 |
|
Bài giảng tập huấn: Quản trị tài sản trí tuệ trong trường ĐH
|
|
TT Ứng dụng và Dịch vụ KH&CN |
488 |
H8.8.1.1 |
1 |
Ban hành quy chế về hoạt động Phòng Hợp tác quốc tế Trường ĐHNL TPHCM
|
26/05/2015 |
Phòng Tổ chức Cán bộ |
489 |
|
2 |
Bản mô tả công việc chuyên viên Phòng Hợp tác quốc tế
|
|
Phòng Hợp tác quốc tế |
490 |
H8.8.1.2 |
|
Quy trình công việc phòng Hợp tác quốc tế
|
05/04/2016 |
Phòng Hợp tác quốc tế |
491 |
H8.8.1.3 |
|
Kế hoạch tập huấn nghiệp vụ Phòng Hợp tác quốc tế cho các cán bộ của trường
|
Tháng 5/2012 |
Phòng Hợp tác quốc tế |
492 |
H8.8.1.4 |
1 |
Biểu mẫu liên quan hoạt động Phòng Hợp tác quốc tế
|
|
Phòng Hợp tác quốc tế |
493 |
|
2 |
Quy trình liên quan hoạt động Phòng Hợp tác quốc tế
|
|
Phòng Hợp tác quốc tế |
494 |
H8.8.1.5 |
1 |
Thống kê đoàn ra từ 2012 đến 2016
|
30/05/2017 |
Phòng Hợp tác quốc tế |
495 |
|
2 |
Thống kê đoàn vào từ 2012 đến 2016
|
|
Phòng Hợp tác quốc tế |
496 |
H8.8.1.6 |
|
Báo cáo đi công tác nước ngoài của cán bộ (2013-2016)
|
|
Phòng Hợp tác quốc tế |
497 |
H8.8.1.7 |
1 |
Thống kê MOU từ năm 2012 đến 2016
|
|
Phòng Hợp tác quốc tế |
498 |
|
2 |
Các biên bản ghi nhớ với các trường ĐH nước ngoài
|
|
Trường ĐHNL TPHCM |
499 |
H8.8.1.8 |
|
Các đề án liên kết đào tạo giữa trường ĐHNL TPHCM và các trường ĐH khác
|
Tháng 3/2011 |
Trường ĐHNL TPHCM |
500 |
H8.8.1.9 |
1 |
Bảng thống kê các hội nghị, hội thảo theo năm (2012 - 2016)
|
|
Phòng Hợp tác quốc tế |
501 |
|
2 |
_Các tờ trình thực hiện các hội nghị hội thảo. _Các chương trình hội nghị hội thảo.
|
|
Phòng Hợp tác quốc tế |
502 |
H8.8.1.10 |
|
Báo cáo tổng kết năm học - Phòng họp tác Quốc tế (2011 - 2012 đến 2015 - 2016)
|
|
Phòng Hợp tác quốc tế |
503 |
H8.8.2.1 |
|
Các chương trình hợp tác giữa ĐHNL TPHCM với các đơn vị ngoài
|
|
Phòng Hợp tác quốc tế |
504 |
H8.8.2.2 |
|
Thống kê sinh viên đi học tập nước ngoài (2012 - 2016)
|
|
Phòng Hợp tác quốc tế |
505 |
H8.8.2.3 |
|
_Bảng liệt kê trang thiết bị được đầu tư thông qua dự án Quốc tế giai đoạn 2012 - 2016 _Danh sách trang thiết bị của dự án năm 2012 - 2013; 2013 - 2014
|
|
Phòng Hợp tác quốc tế |
506 |
H8.8.3.1 |
|
Bảng thống kê các dự án Quốc tế hoạt động (2012 - 2016)
|
|
Phòng Hợp tác quốc tế |
507 |
H8.8.3.2 |
1 |
Bảng thống kê các công trình nghiên cứu được công bố theo năm (2012 - 2016)
|
|
Phòng Hợp tác quốc tế |
508 |
|
2 |
Các bài báo, tạp chí, kỷ yếu đăng tải các công trình nghiên cứu
|
|
Phòng Hợp tác quốc tế |
509 |
H8.8.3.3 |
|
Thống kê dự án hợp tác quốc tế có thực hiện chuyển giao khoa học công nghệ vào thực tiễn
|
01/08/2017 |
Phòng Hợp tác quốc tế |
510 |
H9.9.1.1 |
1 |
Danh sách đầu sách các ngành
|
24/04/2017 |
Thư viện |
511 |
|
2 |
Thống kê tạp chí
|
01/08/2017 |
Thư viện |
512 |
H9.9.1.2 |
|
Thống kê mức độ sử dụng thư viện trong 5 năm
|
07/09/2017 |
Thư viện |
513 |
H9.9.1.3 |
1 |
Nội quy sử dụng thư viện
|
|
Thư viện |
514 |
|
2 |
Quyết định ban hành quy chế tổ chức và hoạt động của thư viên Trường ĐHNL TPHCM
|
21/05/2015 |
Phòng Tổ chức Cán bộ |
515 |
H9.9.1.4 |
1 |
Thống kê số lượng sách đặt mua tại thư viện giai đoạn 2012-2016
|
30/08/2017 |
Thư viện |
516 |
|
2 |
Thống kê số lượng sách đặt mua tại thư viện giai đoạn 2012-2016 (phân theo các khoa/bộ môn/phòng ban)
|
11/08/2017 |
Thư viện |
517 |
|
3 |
Danh mục sách đề nghị đặt mua năm 2014
|
|
Thư viện |
518 |
|
4 |
Danh mục sách đề nghị đặt mua năm 2015
|
|
Thư viện |
519 |
|
5 |
Danh mục sách đề nghị đặt mua năm 2016
|
|
Thư viện |
520 |
H9.9.1.5 |
|
_Kết quả khảo sát mức độ hài lòng của bạn đọc về thư viện _Phân tích số liệu thống kê bảng hỏi đánh giá thư viên
|
02/04/2017 |
Thư viện |
521 |
H9.9.1.6 |
|
Bảng thống kê số lượng người tham gia tập huấn và cấp thẻ thư viện mới (2012-2016)
|
|
Thư viện |
522 |
H9.9.1.7 |
|
Bảng thống kê và các hợp đồng liên kết cơ sở dữ liệu thư viện (2012-2016)
|
11/08/2017 |
Thư viện |
523 |
H9.9.2.1 |
1 |
Tổng hợp diện tích phòng học, thư viện
|
31/05/2017 |
Phòng Quản trị vật tư |
524 |
|
2 |
Tổng hợp diện tích phòng học
|
31/05/2017 |
Phòng Quản trị vật tư |
525 |
H9.9.2.2 |
|
Thời khóa biểu, lịch thi học kỳ có thông tin các phòng học
|
|
Phòng Quản trị vật tư |
526 |
H9.9.2.3 |
|
Danh mục các phòng thí nghiệm, phòng thực hành
|
31/05/2017 |
Phòng Quản trị vật tư |
527 |
H9.9.2.4 |
|
Bảng thống kê trang thiết bị tại các phòng thí nghiệm (2012-2016)
|
31/05/2017 |
Phòng Quản trị vật tư |
528 |
H9.9.2.5 |
|
Bản vẽ thiết kế viên công nghệ sinh học và môi trường - Nhà A1
|
|
Phòng Quản trị vật tư |
529 |
H9.9.2.6 |
|
Bản vẽ thiết kế Viện Công nghệ sinh học và Công nghệ môi trường - Nhà A2
|
|
Phòng Quản trị vật tư |
530 |
H9.9.2.7 |
|
Tờ trình về việc lấn chiến đất đai trường ĐHNL TPHCM trên phần đất thuộc địa phận tỉnh Bình Dương
|
23/04/2014 |
Phòng Quản trị vật tư |
531 |
H9.9.3.1 |
|
Theo dõi hao mòn tài sản cố định mua sắm năm (2013 - 2016)
|
|
Phòng Quản trị vật tư |
532 |
H9.9.3.2 |
|
Thống kê phòng học
|
31/05/2017 |
Phòng Quản trị vật tư |
533 |
H9.9.3.3 |
1 |
Quyết định phê duyệt dự thầu gói thầu: PTN phôi động vật
|
|
Phòng Quản trị vật tư |
534 |
|
2 |
Quyết định phê duyệt dự thầu gói thầu: PTN công nghệ vi sinh
|
|
Phòng Quản trị vật tư |
535 |
|
3 |
Quyết định phê duyệt dự thầu gói thầu: chương trình tiên tiến khoa Công nghệ thực phẩm và Chăn nuôi - Thú y
|
|
Phòng Quản trị vật tư |
536 |
|
4 |
Quyết định phê duyệt dự thầu gói thầu: đầu tư trang thiết bị giảng dạy nhằm chuẩn bị cho việc đổi mới căn bản và toàn diện công tác đào tạo sau năm 2015
|
22/06/2015 |
Phòng Quản trị vật tư |
537 |
H9.9.3.4 |
|
Kế hoạch định kỳ kiểm tra sửa chữa tập trung trang thiết bị
|
|
Phòng Quản trị vật tư |
538 |
H9.9.3.5 |
|
Biên bản giao nhận tài sản cố định - công cụ dụng cụng phòng học, giảng đường
|
01/08/2016 |
Phòng Quản trị vật tư |
539 |
H9.9.3.6 |
|
Nội quy sử dụng phòng thí nghiệm
|
|
Phòng Quản trị vật tư |
540 |
H9.9.3.7 |
|
Hướng dẫn sử dụng máy thiết bị - khoa Công nghệ thực phẩm
|
|
Phòng Quản trị vật tư |
541 |
H9.9.3.8 |
|
Sổ theo dõi tần sử dụng trang thiết bị phòng thí nghiệp hóa sinh
|
|
Phòng Quản trị vật tư |
542 |
H9.9.3.9 |
|
Sổ theo dõi tần suất sử dụng phòng thí nghiệm hóa sinh
|
|
Phòng Quản trị vật tư |
543 |
H9.9.3.10 |
|
Số hotline phản ánh tình hình trang thiết bị phòng học
|
|
|
544 |
H9.9.3.11 |
|
Quy định về quy trình, thủ tục giải quyết công việc tại phòng QTVT - Trường ĐHNL TPHCM
|
05/04/2016 |
Phòng Quản trị vật tư |
545 |
H9.9.3.12 |
1 |
Kết quả kiểm kê tài sản năm 2012 đến 2016
|
|
Phòng Quản trị vật tư |
546 |
|
2 |
Kết quả kiểm kê tài sản năm 2015
|
|
Phòng Quản trị vật tư |
547 |
|
3 |
Kết quả kiểm kê tài sản năm 2016
|
|
Phòng Quản trị vật tư |
548 |
H9.9.4.1 |
|
Quyết định phê duyệt danh mục và dự toán đầu tư trang thiết bị giảng dạy nhằm chuẩn bị cho việc đổi mới căn bản và toàn diện công tác đào tạo sau năm 2015 của trường ĐHNL TPHCM
|
22/06/2015 |
Phòng Quản trị vật tư |
549 |
H9.9.4.2 |
|
Thống kê phòng học đa phương tiện
|
28/04/2017 |
Phòng Quản trị vật tư |
550 |
H9.9.4.3 |
|
Thống kê máy tính phục vụ giảng dạy
|
30/05/2017 |
Phòng Quản trị vật tư |
551 |
H9.9.4.4 |
|
Thông tin xếp hạng trang web của ĐHNL TPHCM trên webometrics.info
|
|
|
552 |
H9.9.4.5 |
|
Hợp đồng thuê internet cáp quang
|
|
Phòng Quản trị vật tư |
553 |
H9.9.4.6 |
1 |
Bảng thống kê & danh sách email sinh viên được cấp các năm 2012 - 2016
|
20/05/2017 |
Phòng Công tác Sinh viên |
554 |
|
2 |
Danh sách email cán bộ, viên chức
|
28/05/2017 |
Phòng Hành chính |
555 |
H9.9.4.7 |
|
Thống kê máy tính theo đơn vị
|
30/05/2017 |
Phòng Quản trị vật tư |
556 |
H9.9.4.8 |
|
Danh sách phần mềm có bản quyền
|
30/05/2017 |
Phòng Quản trị vật tư |
557 |
H9.9.5.1 |
|
Bản vẽ thiết kế nhà học 3 tầng - Giảng đường Hướng Dương
|
|
Phòng Quản trị vật tư |
558 |
H9.9.5.2 |
|
Bản vẽ thiết kế nhà học 3 tầng - Giảng đường Tường Vy
|
|
Phòng Quản trị vật tư |
559 |
H9.9.5.3 |
|
Bản vẽ thiết kế nhà học 3 tầng - Giảng đường Rạng Đông
|
|
Phòng Quản trị vật tư |
560 |
H9.9.5.4 |
|
Bản vẽ thiết kế R100, R200
|
|
Phòng Quản trị vật tư |
561 |
H9.9.5.5 |
|
Danh mục phòng học
|
31/05/2016 |
Phòng Quản trị vật tư |
562 |
H9.9.5.6 |
|
Hình chụp sân khấu mở
|
|
|
563 |
H9.9.5.7 |
|
Tổng hợp diện tích ký túc xá
|
30/05/2016 |
Phòng Quản trị vật tư |
564 |
H9.9.5.8 |
|
Bảng thống kê nhu cầu sử dụng KTX năm 2012 đến 2016
|
31/05/2017 |
TT DVSV & KTX |
565 |
H9.9.5.9 |
|
Thông báo về việc đăng ký nội trú của các tân SV thuọc các Tỉnh đã xây KTX tại KTX ĐH Quốc Gia TPHCM
|
03/09/2014 |
Ký túc xá |
566 |
H9.9.5.10 |
|
Hồ sơ sửa chữa KTX qua các năm
|
|
Phòng Quản trị vật tư |
567 |
H9.9.5.11 |
|
Bản vẽ thiết kế nhà thi đấu và luyện tập thể thao
|
|
Phòng Quản trị vật tư |
568 |
H9.9.5.12 |
|
Bảng thống kê danh mục các trang thiết bị phục vụ hoạt động văn nghệ, thể dục thể thao.
|
30/05/2016 |
Phòng Quản trị vật tư |
569 |
H9.9.5.13 |
|
Hợp đồng liên kết xây dựng khu thể thao liên hợp phục vụ đào tạo rèn luyện thể dục thể thao cho SV, CBVC trường ĐHNL TPHCM
|
01/08/2013 |
Phòng Quản trị vật tư |
570 |
H9.9.5.14 |
|
Thống kê diện tích sân bãi phục vụ thể dục thể thao
|
30/05/2016 |
Phòng Quản trị vật tư |
571 |
H9.9.6.1 |
|
Sơ đồ bố trí phòng làm việc
|
|
Phòng Quản trị vật tư |
572 |
H9.9.6.2 |
|
Thống kê phòng làm việc
|
|
Phòng Quản trị vật tư |
573 |
H9.9.6.3 |
|
Ảnh chụp phòng họp khoa kinh tế, khoa Nông học, khoa Quản lý đất đai
|
|
Phòng Quản trị vật tư |
574 |
H9.9.6.4 |
|
Sơ đồ bố trí phòng làm việc khoa Kinh tế
|
|
Phòng Quản trị vật tư |
575 |
H9.9.7.1 |
|
Bảng thống kê giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và diện tích tương ứng
|
04/11/2013 |
Phòng Quản trị vật tư |
576 |
|
|
Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
|
|
577 |
H9.9.7.2 |
|
Thống kê diện tích đất, diện tích sàn xây dựng
|
30/05/2016 |
Phòng Quản trị vật tư |
578 |
H9.9.8.1 |
|
Chiến lược về CSVC (trích Chiến lược phát triển trường ĐHNL TPHCM giai đoạn 2011-2015 và định hướng đến năm 2020)
|
Tháng 12/2011 |
Trường ĐHNL TPHCM |
579 |
H9.9.8.2 |
|
Hồ sơ quy hoạch năm 2011
|
02/06/2011 |
Phòng Quản trị vật tư |
580 |
H9.9.8.3 |
|
Hợp đồng quy hoạch năm 2014
|
07/03/2014 |
Phòng Quản trị vật tư |
581 |
H9.9.8.4 |
|
Tờ trình V/v xin Phê duyệt Quy hoạch phân khu tỷ lệ 1/2000 và quy hoạch chi tiết 1/500 trường ĐHNL TPHCM
|
27/05/2015 |
Phòng Quản trị vật tư |
582 |
H9.9.8.5 |
|
Quy hoạch phân khu tỉ lệ 1/2000 trường ĐHNL TPHCM ( Bản đồ Quy hoạch tổng mặt bằng sử dụng đất tỉ lệ 1/2000)
|
|
Phòng Quản trị vật tư |
583 |
H9.9.8.6 |
|
Bản vẽ thiết kế giảng đường Cát Tường
|
Năm 2010 |
|
584 |
H9.9.8.7 |
|
Thuyết minh hồ sơ cơ sở Nhà điều hành trường ĐHNL TPHCM
|
|
|
585 |
H9.9.9.1 |
|
Quyết định giao quyền quản lý đội bảo vệ
|
14/09/2011 |
Phòng Tổ chức Cán bộ |
586 |
H9.9.9.2 |
|
Quyết định thành lập đội bảo vệ trường ĐHNL TPHCM
|
06/06/2014 |
Phòng Tổ chức Cán bộ |
587 |
H9.9.9.3 |
|
Danh sách đội bảo vệ (2012; 2014 - 2017)
|
|
Phòng Quản trị vật tư |
588 |
H9.9.9.4 |
|
Nghị định quy định về bảo vệ cơ quan, doanh nghiệp
|
09/01/2013 |
Chính phủ |
589 |
H9.9.9.5 |
1 |
_Báo cáo đảm bảo về an ninh trật tự năm 2014
|
15/12/2014 |
Phòng Tổ chức Cán bộ |
590 |
|
2 |
_Báo cáo đảm bảo về an ninh trật tự năm 2015
|
26/10/2015 |
Phòng Tổ chức Cán bộ |
591 |
|
3 |
_Kế hoạch & báo cáo Công tác đảm bảo về an ninh trật tự năm 2016
|
14/11/2016 |
Phòng Tổ chức Cán bộ |
592 |
H9.9.9.6 |
1 |
Kế hoạch công tác đảm bảo an toàn về an ninh, trật tự năm 2016 trong nhà trường
|
22/12/2015 |
Phòng Tổ chức Cán bộ |
593 |
|
2 |
Kế hoạch công tác đảm bảo về an ninh trật tự năm 2017
|
14/11/2016 |
Phòng Tổ chức Cán bộ |
594 |
H9.9.9.7 |
|
QĐ628 V/v ban hành nội quy cơ quan
|
04/05/2010 |
Phòng Tổ chức Cán bộ |
595 |
H9.9.9.8 |
|
QĐ2172 (2008) V/v thành lập đội PCCC
|
31/12/2008 |
Phòng Tổ chức Cán bộ |
596 |
H9.9.9.9 |
|
Các quyết định thành lập đội Phòng cháy và chữa cháy trường ĐHNL TPHCM các năm
|
|
Phòng Tổ chức Cán bộ |
597 |
H9.9.9.10 |
|
Các Thông báo nghỉ lễ có nội dung PCCC các năm
|
|
Phòng Tổ chức Cán bộ |
598 |
H9.9.9.11 |
|
Bảng tiêu lệnh PCCC tại các khu GĐ, xưởng
|
|
Phòng Quản trị vật tư |
599 |
H9.9.9.12 |
1 |
Các tờ trình, thông báo về công tác PCCC trong trường ĐHNL TPHCM năm 2016
|
|
Phòng Quản trị vật tư |
600 |
|
2 |
Tờ trình, quyết định, hợp đồng, thanh lý hợp đồng v/v trang bị bình chữa cháy và tiêu lệnh PCCC; Nạp bình chữa cháy trong các đơn vị.
|
|
Phòng Quản trị vật tư |
601 |
|
3 |
Tờ trình, quyết định, hợp đồng, thanh lý hợp đồng v/v trang bị vòi chữa cháy và lăng phun chữa cháy
|
|
Phòng Quản trị vật tư |
602 |
H9.9.9.13 |
1 |
Các kế hoạch huấn luyện nghiệp vụ PCCC cho lực lượng PCCC của trường ĐHNL TPHCM
|
Năm 2014 |
Phòng Quản trị vật tư |
603 |
|
2 |
Quyết định V/v cấp giấy chứng nhận huấn luyện nghiệp vụ PC và CC
|
28/01/2015 |
Phòng Quản trị vật tư |
604 |
H9.9.9.14 |
|
Thỏa thuận V/v kiểm tra xử lý lòng lề đường và xây dựng năm 2016 giữa trường ĐHNL TPHCM và UBND P Linh Trung
|
31/12/2015 |
Phòng Quản trị vật tư |
605 |
H9.9.9.15 |
1 |
QĐ về việc điều chỉnh danh sách thành viên Ban Kỹ thuật an toàn - Bảo hộ lao động trường ĐHNL TPHCM
|
24/03/2011 |
Phòng Tổ chức Cán bộ |
606 |
|
2 |
QĐ về việc thành lập Ban Kỹ thuật an toàn - Bảo hộ lao động trường ĐHNL TPHCM
|
21/11/2012 |
Phòng Tổ chức Cán bộ |
607 |
H9.9.9.16 |
|
Quyết định về việc thành lập Ban chỉ huy quân sự cơ quan, tổ chức
|
10/09/2012 |
Bộ tư lệnh |
608 |
H10.10.1.1 |
|
Chiến lược phát triển tài chính (trích Chiến lược phát triển trường ĐHNL TPHCM giai đoạn 2011 - 2015 và định hướng đến 2020)
|
|
Trường ĐHNL TPHCM |
609 |
H10.10.1.2 |
1 |
Nguồn thu từ CTĐT Chăn nuôi Thú y
|
|
Trường ĐHNL TPHCM |
610 |
|
2 |
Nguồn thu từ CTĐT Chăn nuôi Thú y và Công nghệ Thực phẩm
|
|
Trường ĐHNL TPHCM |
611 |
H10.10.1.3 |
|
Hợp tác liên kết đào tạo không chính quy
|
|
Phòng Kế hoạch tài chính |
612 |
|
|
Hợp tác liên kết đào tạo sau ĐH
|
|
Phòng Kế hoạch tài chính |
613 |
H10.10.1.4 |
|
Quy định về miễn, giảm học phí, hỗ trợ chi phí học tập và cơ chế thu, sử dụng học phí đối với cơ sở giáo dục thuộc hệ thống giáo dục quốc dân từ năm học 2010 - 2011 đến năm học 2014 - 2015
|
14/05/2010 |
Chính phủ |
614 |
H10.10.1.5 |
|
Quy định về cơ chế thu, quản lý học phí đối với cơ sở giáo dục thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và chính sách miễn, giảm học phí, hỗ trợ chi phí học tập từ năm học 2015 - 2016 đến năm học 2020 - 2021
|
02/10/2015 |
Chính phủ |
615 |
H10.10.1.6 |
|
Thông báo thu học phí (2011 - 2012 đến 2016 - 2017)
|
|
Phòng Kế hoạch tài chính |
616 |
H10.10.1.7 |
1 |
Thông báo các khoản thi đối với tân sinh viên (2012 - 2016)
|
|
Phòng Kế hoạch tài chính |
617 |
|
2 |
Quy định học phí sau ĐH (2011 - 2012 đến 2016 - 2017)
|
|
Phòng Kế hoạch tài chính |
618 |
|
3 |
Thông báo Lệ phí ôn tập tuyển sinh cao học (2012 - 2016)
|
|
Phòng Kế hoạch tài chính |
619 |
H10.10.1.8 |
1 |
Quy chế chi tiêu nội bộ năm 2013
|
03/12/2013 |
Phòng Tổ chức Cán bộ |
620 |
|
2 |
Quy chế chi tiêu nội bộ năm 2015
|
08/07/2015 |
Phòng Tổ chức Cán bộ |
621 |
|
3 |
Quy chế chi tiêu nội bộ năm 2016
|
10/05/2016 |
Phòng Tổ chức Cán bộ |
622 |
H10.10.1.9 |
|
Báo cáo kiểm toán
|
04/12/2014 |
Phòng Kế hoạch tài chính |
623 |
H10.10.1.10 |
1 |
Biên bản thẩm tra số liệu quyết toán ngân sách năm 2012
|
06/06/2012 |
Vụ kế hoạch tài chính - Bộ GD&ĐT |
624 |
|
2 |
Thông báo xét duyệt quyết toán năm 2013
|
26/12/2014 |
Vụ kế hoạch tài chính - Bộ GD&ĐT |
625 |
|
3 |
Biên bản kiểm tra số liệu quyết toán ngân sách năm 2014
|
30/05/2015 |
Vụ kế hoạch tài chính - Bộ GD&ĐT |
626 |
H10.10.1.11 |
1 |
Quyết định giao dự toán NSNN năm 2012
|
01/03/2012 |
Bộ GD&ĐT |
627 |
|
2 |
Quyết định về việc giao dự toán chi ngân sách NN năm 2013
|
11/03/2013 |
Bộ GD&ĐT |
628 |
|
3 |
Quyết định về việc giao dự toán ngân sách NN năm 2014
|
23/01/2014 |
Bộ GD&ĐT |
629 |
|
4 |
Quyết định về việc giao dự toán ngân sách NN năm 2015
|
31/03/2015 |
Bộ GD&ĐT |
630 |
|
5 |
Quyết định về việc giao dự toán ngân sách NN năm 2016
|
05/02/2016 |
Bộ GD&ĐT |
631 |
H10.10.1.12 |
|
Bảng so sánh nguồn thu, nguồn chi kinh phí sự nghiệp 2012 - 2016 (Kinh phí quyết toán)
|
|
Phòng Kế hoạch tài chính |
632 |
H10.10.1.13 |
|
Báo cáo công khai tài chính từ năm 2012-2013 đến 2016-2017
|
31/05/2017 |
Phòng Kế hoạch tài chính |
633 |
H10.10.2.1 |
|
Kế hoạch và dự toán ngân sách năm 2012 đến 2016
|
|
Phòng Kế hoạch tài chính |
634 |
H10.10.2.2 |
|
Báo cáo quyết toán từ năm 2012 đến 2016
|
|
Phòng Kế hoạch tài chính |
635 |
H10.10.2.3 |
1 |
Hợp đồng chuyển giao phần mềm kế toán Misa
|
17/07/2007 |
Phòng Kế hoạch tài chính |
636 |
|
2 |
Hợp đồng cung ứng phần mềm Edusoft.net và phần cứng (server)
|
18/11/2014 |
Phòng Kế hoạch tài chính |
637 |
H10.10.2.4 |
|
Hướng dẫn sử dụng phần mềm kế toán Misa
|
|
Phòng Kế hoạch tài chính |
638 |
H10.10.2.5 |
|
Quyết định ban hành quy chế chi tiêu nội bộ các năm 2011; 2013; 2015
|
|
Phòng Tổ chức Cán bộ |
639 |
H10.10.2.6 |
|
Quy trình thủ tục giải quyết công việc tại phòng Kế hoạch tài chính (Trích Quyết định ban hành quy trình, thủ tục giải quyết công việc tại các phòng chức năng thuộc trường ĐHNL TPHCM)
|
05/04/2016 |
Phòng Hành chính |
640 |
H10.10.2.7 |
1 |
Báo cáo quyết toán tài chính năm 2012 _Trung tâm Ngoại ngữ _TT Công nghệ và QLMT-TN _TT NC&CDKHCN _TT NC&CDCNĐC _TT NC CB Lâm sản Giấy và Bột giấy _Viện NC CN SH và MT _Phân hiệu Gia Lai
|
|
Phòng Kế hoạch tài chính |
641 |
|
2 |
Báo cáo quyết toán tài chính năm 2013 _Trung tâm Ngoại ngữ _TT Công nghệ và QLMT-TN _TT NC&CDKHCN _TT NC&CDCNĐC _TT NC CB Lâm sản Giấy và Bột giấy _Viện NC CN SH và MT _Phân hiệu Gia Lai
|
|
Phòng Kế hoạch tài chính |
642 |
|
3 |
Báo cáo quyết toán tài chính năm 2014 _Trung tâm Ngoại ngữ _TT Công nghệ và QLMT-TN _TT NC&CDKHCN _TT NC&CDCNĐC _TT NC CB Lâm sản Giấy và Bột giấy _Viện NC CN SH và MT _Phân hiệu Gia Lai
|
|
Phòng Kế hoạch tài chính |
643 |
|
4 |
Báo cáo quyết toán tài chính năm 2015 _Trung tâm Ngoại ngữ _TT Công nghệ và QLMT-TN _TT NC&CDKHCN _TT NC&CDCNĐC _TT NC CB Lâm sản Giấy và Bột giấy _Viện NC CN SH và MT _Phân hiệu Gia Lai
|
|
Phòng Kế hoạch tài chính |
644 |
|
5 |
Báo cáo quyết toán tài chính năm 2016 _Trung tâm Ngoại ngữ _TT Công nghệ và QLMT-TN _TT NC&CDKHCN _TT NC&CDCNĐC _TT NC CB Lâm sản Giấy và Bột giấy _Viện NC CN SH và MT _Phân hiệu Gia Lai
|
|
Phòng Kế hoạch tài chính |
645 |
H10.10.3.1 |
|
Kế hoạch thu chi kinh phí đào tạo
|
|
Phòng Kế hoạch tài chính |
646 |
H10.10.3.2 |
|
Dự trù kinh phí hoạt động doàn thể từ năm 2012 - 2016
|
|
Phòng Kế hoạch tài chính |
647 |
H10.10.3.3 |
|
Tỷ lệ phân bổ kinh phí chi tiết so với tổng kinh phí của từng hạng mục (2012-2016)
|
31/05/2017 |
Phòng Kế hoạch tài chính |